logo vui cười lên

Off licence tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ off licence vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ off licence như off licence tiếng anh là gì, off licence là gì, off licence tiếng Việt là gì, off licence nghĩa là gì, nghĩa off licence tiếng Việt, dịch nghĩa off licence, …

Vui Cười Lên
Off licence tiếng anh là gì

Off licence tiếng anh là gì

Off licence nghĩa tiếng Việt là cửa hàng bán rượu mang về.

Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/

Để đọc đúng từ off licence trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ off licence. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cửa hàng bán rượu mang về tiếng anh là gì

Cửa hàng bán rượu mang về tiếng anh là gì
Off licence tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết off licence tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với off licence trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
  • Store /stɔːr/: cửa hàng lớn
  • Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
  • Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
  • Rong house /rong haʊs/: nhà rông
  • Ward /wɔːd/: phường
  • Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
  • Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
  • Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
  • Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
  • Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
  • Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
  • Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
  • Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
  • Sky /skaɪ/: bầu trời
  • Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
  • Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
  • Way /weɪ/: lối đi
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • Bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ
  • Funfair /ˈfʌn.feər/: hội chợ (US - carnival)
  • Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
  • City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
  • Floor /flɔːr/: sàn nhà
  • Room /ruːm/: phòng
  • Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
  • General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc off licence tiếng anh là gì, câu trả lời là off licence nghĩa là cửa hàng bán rượu mang về. Để đọc đúng từ off licence cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ off licence theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Off licence tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang