logo vui cười lên

Bathroom tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ bathroom vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ bathroom như bathroom tiếng anh là gì, bathroom là gì, bathroom tiếng Việt là gì, bathroom nghĩa là gì, nghĩa bathroom tiếng Việt, dịch nghĩa bathroom, …

Vui Cười Lên
Bathroom tiếng anh là gì

Bathroom tiếng anh là gì

Bathroom nghĩa tiếng Việt là phòng tắm.

Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/

Để đọc đúng từ bathroom trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ bathroom. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Phòng tắm tiếng anh là gì

Phòng tắm tiếng anh là gì
Bathroom tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết bathroom tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với bathroom trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
  • Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • School /skuːl/: trường học
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • Stream /striːm/: dòng suối
  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
  • Lift /lɪft/: thang máy
  • Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
  • Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
  • Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
  • Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
  • Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
  • City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
  • Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
  • Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
  • Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
  • Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
  • Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
  • Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
  • Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
  • Mine /maɪn/: hầm mỏ
  • Bank /bæŋk/: ngân hàng
  • Floor /flɔːr/: sàn nhà
  • Fence /fens/: hàng rào

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc bathroom tiếng anh là gì, câu trả lời là bathroom nghĩa là phòng tắm. Để đọc đúng từ bathroom cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ bathroom theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Bathroom tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang