Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ One billion vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ One billion như One billion tiếng anh là gì, One billion là gì, One billion tiếng Việt là gì, One billion nghĩa là gì, nghĩa One billion tiếng Việt, dịch nghĩa One billion, …

One billion tiếng anh là gì
One billion /wʌn ˈbɪl.jən/
Để đọc đúng từ One billion trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ One billion. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 1 tỉ tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết One billion tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với One billion trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Seventy-eight /ˈsev.ən.ti eɪt/: số 78
- Thirty-six /ˈθɜː.ti sɪks/: số 36
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Twenty /ˈtwen.ti/: số 20
- Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
- Forty-two /ˈfɔː.ti tuː/: số 42
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
- One hundred /wʌn ˈhʌn.drəd/: số 100
- Forty-four /ˈfɔː.ti fɔːr/: số 44
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- Seventy-two /ˈsev.ən.ti tuː/: số 72
- Forty-six /ˈfɔː.ti sɪks/: số 46
- Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/: số 79
- Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc One billion tiếng anh là gì, câu trả lời là One billion nghĩa là số 1 tỉ. Để đọc đúng từ One billion cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ One billion theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: One billion tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt