Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ fourteen vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ fourteen như fourteen tiếng anh là gì, fourteen là gì, fourteen tiếng Việt là gì, fourteen nghĩa là gì, nghĩa fourteen tiếng Việt, dịch nghĩa fourteen, …
Fourteen tiếng anh là gì
Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/
Để đọc đúng từ fourteen trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ fourteen. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 14 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết fourteen tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với fourteen trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Forty-five /ˈfɔː.ti faɪv/: số 45
- Five /faɪv/: số 5
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/: số 19
- One billion /wʌn ˈbɪl.jən/: một tỉ
- Thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/: số 38
- One hundred thousand /wʌn ˈhʌn.drəd ˈθaʊ.zənd/: 100.000
- Forty-three /ˈfɔː.ti θriː/: số 43
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Thirty-nine /ˈθɜː.ti naɪn/: số 39
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
- Seventy-two /ˈsev.ən.ti tuː/: số 72
- Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/: số 31
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Nine /naɪn/: số 9
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc fourteen tiếng anh là gì, câu trả lời là fourteen nghĩa là số 14. Để đọc đúng từ fourteen cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ fourteen theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fourteen tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt