logo vui cười lên

Swimming pool tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ swimming pool vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ swimming pool như swimming pool tiếng anh là gì, swimming pool là gì, swimming pool tiếng Việt là gì, swimming pool nghĩa là gì, nghĩa swimming pool tiếng Việt, dịch nghĩa swimming pool, …

Vui Cười Lên
Swimming pool tiếng anh là gì

Swimming pool tiếng anh là gì

Swimming pool nghĩa tiếng Việt là bể bơi.

Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

Để đọc đúng từ swimming pool trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ swimming pool. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Bể bơi tiếng anh là gì

Bể bơi tiếng anh là gì
Swimming pool tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết swimming pool tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với swimming pool trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • River /ˈrɪv.ər/: con sông
  • Path /pɑːθ/: đường mòn
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
  • Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
  • Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • Hostel /ˈhɒs.təl/: nhà nghỉ giá rẻ cho khách du lịch, có phòng ở chung nhiều người
  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Mine /maɪn/: hầm mỏ
  • Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
  • Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
  • Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
  • Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
  • Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
  • Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
  • Zoo /zuː/: sở thú
  • Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
  • Beach /biːtʃ/: bãi biển
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
  • Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • Ward /wɔːd/: phường
  • Tower /taʊər/: tháp
  • Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
  • Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
  • Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
  • Class /klɑːs/: lớp học
  • Room /ruːm/: phòng
  • Mall /mɔːl/: trung tâm thương mại
  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • Town /taʊn/: thị trấn

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc swimming pool tiếng anh là gì, câu trả lời là swimming pool nghĩa là bể bơi. Để đọc đúng từ swimming pool cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ swimming pool theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Swimming pool tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang