Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ ghost coffin vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ ghost coffin như ghost coffin tiếng anh là gì, ghost coffin là gì, ghost coffin tiếng Việt là gì, ghost coffin nghĩa là gì, nghĩa ghost coffin tiếng Việt, dịch nghĩa ghost coffin, …

Ghost coffin tiếng anh là gì
Ghost coffin /goust ˈkɒf.ɪn/
Để đọc đúng từ ghost coffin trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ ghost coffin. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Quan tài ma tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết ghost coffin tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với ghost coffin trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Troll /trəʊl/: trò chơi khăm
- Full moon /fʊl muːn/: trăng tròn
- Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
- Egg yolk /eɡ jəʊk/: lòng đỏ
- Moon /muːn/: mặt trăng
- Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
- Watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/: hạt dưa
- Ghost coffin /goust ˈkɒf.ɪn/: quan tài ma
- Bell /bel/: cái chuông
- Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/: cây quất
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
- Scary /’skeəri/: đáng sợ
- Incense /ˈɪn.sens/: hương, nhang
- Burn gold paper /bɜːn ɡəʊld ˈpeɪ.pər/: đốt vàng mã
- Christmas Tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/: cây thông Noel
- Halloween /ˌhæl.əʊˈiːn/: lễ hội hóa trang Ha-lô-win
- Demon /’di:mən/: ác quỷ
- Firewood /ˈfaɪə.wʊd/: củi khô
- First visit /ˈfɜːst ˈvɪz.ɪt/: xông nhà, xông đất
- Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
- Lunar /ˈluːnər/: âm lịch
- Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
- Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
- Christmas Card /ˈkrɪs.məs ˌkɑːd/: thiệp Giáng Sinh
- Orchid /ˈɔː.kɪd/: hoa lan
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc ghost coffin tiếng anh là gì, câu trả lời là ghost coffin nghĩa là quan tài ma. Để đọc đúng từ ghost coffin cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ ghost coffin theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Ghost coffin tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt