logo vui cười lên

Candy bag tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ candy bag vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ candy bag như candy bag tiếng anh là gì, candy bag là gì, candy bag tiếng Việt là gì, candy bag nghĩa là gì, nghĩa candy bag tiếng Việt, dịch nghĩa candy bag, …

Vui Cười Lên
Candy bag tiếng anh là gì

Candy bag tiếng anh là gì

Candy bag nghĩa tiếng Việt là túi đựng kẹo.

Candy bag /’kændi bæɡ/

Để đọc đúng từ candy bag trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ candy bag. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Túi đựng kẹo tiếng anh là gì

Túi đựng kẹo tiếng anh là gì
Candy bag tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết candy bag tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với candy bag trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Bauble /ˈbɔː.bəl/: quả châu trang trí
  • Go to the pagoda to pray for luck /ɡəʊ tuːðiː pəˈɡəʊ.də tu: preɪ fɔːr lʌk/: đi chùa cầu may
  • Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːt/: măng khô
  • Superstition /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: sự mê tín
  • Moon /muːn/: mặt trăng
  • Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
  • Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
  • Clown /klaun/: chú hề
  • Costumes /’kɔstju:m/: trang phục hóa trang
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Witch’s hat /’wit hæt/: mũ phù thủy
  • Chung Cake /chung keɪk/: bánh Chưng
  • Alien /’eiljən/: người ngoài hành tinh
  • Icicle /ˈaɪ.sɪ.kəl/: cột băng tuyết
  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • Silly /’sili/: ngớ ngẩn
  • Lunar New Year /ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/: Tết Nguyên Đán
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang
  • Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ
  • Honor the ancestors /ˈɒn.ər ðiː ˈæn.ses.tər/: tưởng nhớ tổ tiên
  • Scarf /skɑːf/: khăn quàng
  • Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
  • Carol /ˈkær.əl/: bài hát được hát vào dịp giáng sinh
  • Frightened /’fraitnd/: hoảng sợ
  • Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc candy bag tiếng anh là gì, câu trả lời là candy bag nghĩa là túi đựng kẹo. Để đọc đúng từ candy bag cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ candy bag theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Candy bag tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang