Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ witch’s hat vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ witch’s hat như witch’s hat tiếng anh là gì, witch’s hat là gì, witch’s hat tiếng Việt là gì, witch’s hat nghĩa là gì, nghĩa witch’s hat tiếng Việt, dịch nghĩa witch’s hat, …

Witch’s hat tiếng anh là gì
Witch’s hat /’wit hæt/
Để đọc đúng từ witch’s hat trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ witch’s hat. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Mũ phù thủy tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết witch’s hat tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với witch’s hat trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
- Candy /’kændi/: cái kẹo
- Trick-or-treating /ˌtrɪk.ɔːˈtriː.tɪŋ/: cho kẹo hay bị ghẹo
- Alien /’eiljən/: người ngoài hành tinh
- Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
- Full moon /fʊl muːn/: trăng tròn
- Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
- Lucky Money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: tiền mừng tuổi
- Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
- Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/: rước đèn
- Christmas Eve /ˌkrɪs.məs ˈiːv/: đêm Giáng Sinh
- Lunar calendar /ˌluː.nə ˈkæl.ən.dər/: Lịch Âm lịch
- Bell /bel/: cái chuông
- Wand /wɒnd/: đũa phép
- Dragon dance /ˈdræɡ.ən dæns/: múa rồng
- Superstition /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: sự mê tín
- Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
- Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
- Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lân
- Afraid /ə’freid/: sợ hãi
- Happy Halloween /ˈhæp.i ˌhæl.əʊˈiːn/: ha-lô-win vui vẻ
- Taboo /təˈbuː/: kiêng kị
- Dried candied fruits /draɪd ˈkæn.did fruːt/: mứt
- Areca spathe fan /əˈriːkə spaθ fæn/: quạt mo
- Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/: quả đu đủ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc witch’s hat tiếng anh là gì, câu trả lời là witch’s hat nghĩa là mũ phù thủy. Để đọc đúng từ witch’s hat cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ witch’s hat theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Witch’s hat tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







