Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ dragon dance vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ dragon dance như dragon dance tiếng anh là gì, dragon dance là gì, dragon dance tiếng Việt là gì, dragon dance nghĩa là gì, nghĩa dragon dance tiếng Việt, dịch nghĩa dragon dance, …

Dragon dance tiếng anh là gì
Dragon dance /ˈdræɡ.ən dæns/
Để đọc đúng từ dragon dance trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ dragon dance. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Múa rồng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết dragon dance tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với dragon dance trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/: vớ dài
- Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/: cây quất
- Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
- Creepy /’kri:pi/: nổi da gà
- Bat /bæt/: con dơi
- Wreath /riːθ/: vòng hoa giáng sinh
- Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
- Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lân
- Traditional festival /trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəl/: lễ hội truyền thống
- Orchid /ˈɔː.kɪd/: hoa lan
- Festival /ˈfɛstəvəl/: lễ hội
- Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
- Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
- Moonlight /ˈmuːnlaɪt/: ánh trăng
- Egg yolk /eɡ jəʊk/: lòng đỏ
- Cauldron /ˈkɔːl.drən/: cái vạc (US – caldron)
- Wand /wɒnd/: đũa phép
- Yule log /ˈjuːl ˌlɒɡ/: bánh kem hình khúc cây
- Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/: gà luộc
- Demon /’di:mən/: ác quỷ
- To make offerings /tu: meɪk ˈɒf.ər.ɪŋ/: cúng lễ
- Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pút-đinh
- Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: mừng tuổi
- Dress up /dres ʌp/: hóa trang
- Christmas Eve /ˌkrɪs.məs ˈiːv/: đêm Giáng Sinh
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc dragon dance tiếng anh là gì, câu trả lời là dragon dance nghĩa là múa rồng. Để đọc đúng từ dragon dance cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ dragon dance theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Dragon dance tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







