Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Fifty-nine vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Fifty-nine như Fifty-nine tiếng anh là gì, Fifty-nine là gì, Fifty-nine tiếng Việt là gì, Fifty-nine nghĩa là gì, nghĩa Fifty-nine tiếng Việt, dịch nghĩa Fifty-nine, …

Fifty-nine tiếng anh là gì
Fifty-nine /ˈfɪf.ti naɪn/
Để đọc đúng từ Fifty-nine trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Fifty-nine. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 59 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Fifty-nine tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Fifty-nine trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/: số 19
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: số 14
- Sixty /ˈsɪk.sti/: số 60
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- Twenty-nine /ˈtwen.ti naɪn/: số 29
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
- Ninety-eight /ˈnaɪn.ti eɪt/: số 98
- Eighty-three /ˈeɪ.ti θriː/: số 83
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Forty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/: số 48
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
- Ten /ten/: số 10
- Five /faɪv/: số 5
- Four /fɔːr/: số 4
- Eighty /ˈeɪ.ti/: số 80
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Fifty-nine tiếng anh là gì, câu trả lời là Fifty-nine nghĩa là số 59. Để đọc đúng từ Fifty-nine cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Fifty-nine theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fifty-nine tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt