Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì ngoại hình cũng là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến ngoại hình trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như tóc buộc hai bên, gợi cảm, nam tính, thấp, lùn, lực lưỡng, tóc lượn sóng, nhỏ nhắn, mảnh mai (chỉ người phụ nữ), gầy gộc không có sức sống, mắt ti hí, tóc xoăn, chắc nịch, rắn chắc, khuôn mặt dài, lùn và chắc mập, tóc nhuộm, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến ngoại hình cũng rất quen thuộc đó là già (cũ). Nếu bạn chưa biết già (cũ) tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Già (cũ) tiếng anh là gì
Old /əʊld/
Để đọc đúng từ già (cũ) trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ old rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ old /əʊld/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ old thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Từ old khi dùng để chỉ người sẽ có nghĩa là già hay nhiều tuổi. Còn khi dùng cho đồ vật nó có nghĩa là cũ.
- Trái nghĩa với già (old) là trẻ (young), còn trái nghĩa với cũ (old) là mới (new).
- Từ old là để chỉ chung về già (cũ), còn cụ thể già (cũ) như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Trẻ tuổi tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về kích thước
Sau khi đã biết già (cũ) tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề ngoại hình rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm cách gọi ngoại hình khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Old /əʊld/: già
- Pop-eyed /pɒp aɪ/: mắt tròn xoe (vì ngạc nhiên)
- Bony /ˈbəʊ.ni/: gầy trơ xương (emaciated, gaun, skeletal, pinched, cadaverous, wasted)
- Turned-up nose /tɜːn nəʊz/: mũi hếch
- Short black hair /ʃɔːt blæk heər/: tóc đen ngắn
- Dyed hair /daɪ heər/: tóc nhuộm
- Stout /staʊt/: mập mạp, to khỏe
- Handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai
- Lanky /ˈlæŋ.ki/: cao gầy
- Triangle face /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl feɪs/: khuôn mặt góc cạnh
- Chunky /ˈtʃʌŋ.ki/: lùn và chắc mập (stumpy, squat, dumpy)
- Body /ˈbɒd.i/: thân hình
- Hooked nose /hʊkt nəʊz/: mũi khoằm và lớn
- Long black hair /lɒŋ blæk heər/: tóc đen dài
- Short spiky hair /ʃɔːt spaɪ.ki heər/: tóc đầu đinh
- Long nose /lɒŋ nəʊz/: mũi dài
- Trim /trɪm/: gầy khỏe khoắn
- Full lips /fʊl lɪp/: môi dài, đầy đặn
- Curly hair /ˈkɜː.li heər/: tóc xoăn
- Slender /ˈslen.dər/: mảnh khảnh, thon thả (Slim)
- Underweight /ˌʌn.dəˈweɪt/: nhẹ cân, còi cọc
- Stocky /ˈstɒk.i/: chắc nịch, rắn chắc (thickset, heavyset)
- Plait hair /plæt heər/: tóc tết (US – braid hair)
- Bun hair /bʌn heər/: tóc búi cao
- Piggy eye /ˈpɪɡ.i aɪ/: mắt ti hí
- Oval face /ˈəʊ.vəl feɪs/: mặt trái xoan
- Petite /pəˈtiːt/: nhỏ nhắn, mảnh mai (chỉ người phụ nữ)
- Square face /skweər feɪs/: mặt chữ điền (mặt vuông)
- Young /jʌŋ/: trẻ tuổi
- Small mouth/smɔːl maʊθ/: miệng nhỏ, chúm chím
- Skinny /ˈskɪn.i/: quá gầy
- Beefy /ˈbiː.fi/: lực lưỡng (strapping, sturdy)
- Wavy hair /ˈweɪ.vi heər/: tóc lượn sóng
- Thin lips /θɪn lɪp/: môi mỏng
- Curvy /ˈkɜː.vi/: cong, có thân hình hấp dẫn
Như vậy, nếu bạn thắc mắc già (cũ) tiếng anh là gì thì câu trả lời là old, phiên âm đọc là /əʊld/. Lưu ý là old để chỉ chung về già (cũ) chứ không chỉ cụ thể già (cũ) như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể già (cũ) như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ old trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ old rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ old chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ old ngay.
Bạn đang xem bài viết: Già (cũ) tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng