logo vui cười lên

Areca spathe fan tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ areca spathe fan vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ areca spathe fan như areca spathe fan tiếng anh là gì, areca spathe fan là gì, areca spathe fan tiếng Việt là gì, areca spathe fan nghĩa là gì, nghĩa areca spathe fan tiếng Việt, dịch nghĩa areca spathe fan, …

Vui Cười Lên
Areca spathe fan tiếng anh là gì

Areca spathe fan tiếng anh là gì

Areca spathe fan tiếng Việt nghĩa là cái quạt mo.

Areca spathe fan /əˈriːkə spaθ fæn/

Để đọc đúng từ areca spathe fan trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ areca spathe fan. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cái quạt mo tiếng anh là gì

Quạt mo tiếng anh là gì
Areca spathe fan tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết areca spathe fan tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với areca spathe fan trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
  • Bone /bəʊn/: khúc xương
  • Black cat /blæk kæt/: con mèo đen
  • Cauldron /ˈkɔːl.drən/: cái vạc (US – caldron)
  • North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
  • Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/: rước đèn
  • Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
  • Poison /ˈpɔɪ.zən/: thuốc độc
  • Lunar New Year /ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/: Tết Nguyên Đán
  • Star /stɑːr/: ngôi sao
  • Honor the ancestors /ˈɒn.ər ðiː ˈæn.ses.tər/: tưởng nhớ tổ tiên
  • Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
  • Moon sighting /muːn ˈsaɪ.tɪŋ/: ngắm trăng
  • Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
  • Mask /mɑ:sk/: mặt nạ
  • Merry Christmas /ˈmer.i ˈkrɪs.məs/: giáng sinh vui vẻ
  • Worship the ancestors /ˈwɜː.ʃɪp ðiː ˈæn.ses.tər/: thờ cúng tổ tiên
  • Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn ông sao
  • Candy bag /’kændi bæɡ/: túi đựng kẹo
  • Taboo /təˈbuː/: kiêng kị
  • Calligraphy picture /kəˈlɪɡ.rə.fi ˈpɪk.tʃər/: tranh thư pháp
  • Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/: quoái vật Frankenstein
  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • Full moon /fʊl muːn/: trăng tròn
  • Visit relatives and friends /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv ænd frend/: thăm bà con bạn bè

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc areca spathe fan tiếng anh là gì, câu trả lời là areca spathe fan nghĩa là cái quạt mo. Để đọc đúng từ areca spathe fan cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ areca spathe fan theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Areca spathe fan tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang