Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ walkie-talkie vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ walkie-talkie như walkie-talkie tiếng anh là gì, walkie-talkie là gì, walkie-talkie tiếng Việt là gì, walkie-talkie nghĩa là gì, nghĩa walkie-talkie tiếng Việt, dịch nghĩa walkie-talkie, …

Walkie-talkie tiếng anh là gì
Walkie-talkie /ˌwɔː.kiˈtɔː.ki/
Để đọc đúng từ walkie-talkie trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ walkie-talkie. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cái bộ đàm tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết walkie-talkie tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với walkie-talkie trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Slap bracelet /ˈslæp ˌbreɪ.slət/: vòng tát tay
- Dinosaur /ˈdaɪ.nə.sɔːr/: con khủng long
- Rubik cube /rubik kjuːb/: khối ru-bích
- Drumstick /ˈdrʌm.stɪk/: dùi trống
- Kite /kaɪt/: cái diều
- Pogo stick /ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/: gậy nhảy
- Globe /ɡləʊb/: quả địa cầu
- Toy /tɔɪ/: đồ chơi
- Rocket /ˈrɒk.ɪt/: tên lửa
- Jigsaw puzzle /ˈdʒɪɡ.sɔː ˌpʌz.əl/: tranh xếp hình
- Maze /meɪz/: mê cung
- Rattle /ˈræt.əl/: cái lúc lắc
- Jukebox /ˈdʒuːk.bɒks/: máy hát tự động
- Yo-Yo /jəʊ jəʊ/: cái yo-yo
- Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
- Doll's pram /ˌdɒlz ˈpræm/: xe đẩy búp bê (US - doll's carriage)
- Seesaw /ˈsiː.sɔː/: cái bập bênh (US - teeter-totter)
- Plastic ball /ˈplæs.tɪk bɔːl/: quả bóng nhựa
- Plane /pleɪn/: máy bay
- Football /ˈfʊtbɔːl/: quả bóng đá
- Pinwheel /ˈpɪn.wiːl/: chong chóng
- Mask /mɑːsk/: cái mặt nạ
- Pushchair /ˈpʊʃ.tʃeər/: xe nôi
- Fidget spinner /ˈfɪdʒ.ɪt ˌspɪn.ər/: con quay giảm căng thẳng
- Dice /daɪs/: xúc xắc
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc walkie-talkie tiếng anh là gì, câu trả lời là walkie-talkie nghĩa là cái bộ đàm. Để đọc đúng từ walkie-talkie cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ walkie-talkie theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Walkie-talkie tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi







