logo vui cười lên

Barista tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ barista vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ barista như barista tiếng anh là gì, barista là gì, barista tiếng Việt là gì, barista nghĩa là gì, nghĩa barista tiếng Việt, dịch nghĩa barista, …

Vui Cười Lên
Barista tiếng anh là gì

Barista tiếng anh là gì

Barista nghĩa tiếng Việt là người pha chế cà phê.

Barista /bɑːrˈiːs.tə/

Để đọc đúng từ barista trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ barista. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Người pha chế cà phê tiếng anh là gì

Người pha chế cà phê tiếng anh là gì
Barista tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết barista tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với barista trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Actress /ˈæktrəs/: nữ diễn viên
  • Dentist /ˈden.tɪst/: nha sĩ
  • Security guard /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/: bảo vệ
  • Nurse /nɜːs/: y tá
  • Logger /ˈlɒɡ.ər/: người khai thác gỗ
  • Violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/: nghệ sĩ vi-o-lông
  • SEOer /ˌes.iːˈəʊər/: người làm seo
  • Bellman /ˈbel mæn/: nhân viên xách hành lý
  • Vet /vet/: bác sĩ thú y (veterinary surgeon)
  • Programmer /ˈprəʊɡræmər/: lập trình viên
  • Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng
  • Charity worker /ˈtʃær.ə.ti ˈwɜː.kər/: nhà từ thiện
  • Pianist /ˈpiːənɪst/: nghệ sĩ dương cầm
  • Model /ˈmɑːdl/: người mẫu
  • Actor /ˈæktər/: nam diễn viên
  • Waitress /ˈweɪtrəs/: bồi bàn nữ
  • Technician /tekˈnɪʃn̩/: kỹ thuật viên
  • Master /ˈmɑː.stər/: thạc sĩ
  • Manicurist /ˈmænɪkjʊrɪst/: thợ làm móng
  • Fishmonger /ˈfɪʃmɑːŋɡər/: người bán cá
  • Doorman /ˈdɔː.mən/: nhân viên trực cửa
  • Conductor /kənˈdʌktər/: nhạc trưởng
  • Postman /ˈpəʊst.mən/: bưu tá
  • Mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí
  • Housewife /ˈhaʊs.waɪf/: người nội trợ
  • Soldier /ˈsəʊldʒər/: quân nhân
  • Politician /ˌpɑːləˈtɪʃn/: chính trị gia
  • Farmer /ˈfɑːrmər/: nông dân
  • Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/: nghiên cứu sinh
  • Flutist /ˈfluːtɪst/: nghệ sĩ sáo
  • Doctor of Philosophy /ˈdɒk.tər əv fɪˈlɒs.ə.fi/: tiến sĩ (PhD)
  • Coach /kəʊtʃ/: huấn luyện viên
  • Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư
  • Businessman /ˈbɪznəsmən/: doanh nhân
  • Miner /ˈmaɪ.nər/: thợ mỏ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc barista tiếng anh là gì, câu trả lời là barista nghĩa là người pha chế cà phê. Để đọc đúng từ barista cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ barista theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Barista tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang