logo vui cười lên

Island tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ island vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ island như island tiếng anh là gì, island là gì, island tiếng Việt là gì, island nghĩa là gì, nghĩa island tiếng Việt, dịch nghĩa island, …

Vui Cười Lên
Island tiếng anh là gì

Island tiếng anh là gì

Island nghĩa tiếng Việt là hòn đảo.

Island /ˈaɪ.lənd/

Để đọc đúng từ island trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ island. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hòn đảo tiếng anh là gì

Hòn đảo tiếng anh là gì
Island tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết island tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với island trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
  • City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
  • Court /kɔːt/: tòa án
  • Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
  • Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
  • Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
  • Planet /ˈplæn.ɪt/: hành tinh
  • Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
  • Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
  • Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
  • Mall /mɔːl/: trung tâm thương mại
  • Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US - parking lot)
  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • Zoo /zuː/: sở thú
  • Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
  • Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
  • Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
  • Way /weɪ/: lối đi
  • Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
  • Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
  • Class /klɑːs/: lớp học
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
  • Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc island tiếng anh là gì, câu trả lời là island nghĩa là hòn đảo. Để đọc đúng từ island cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ island theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Island tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang