Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ rubik cube vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ rubik cube như rubik cube tiếng anh là gì, rubik cube là gì, rubik cube tiếng Việt là gì, rubik cube nghĩa là gì, nghĩa rubik cube tiếng Việt, dịch nghĩa rubik cube, …

Rubik cube tiếng anh là gì
Rubik cube /rubik kjuːb/
Để đọc đúng từ rubik cube trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ rubik cube. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Khối ru-bích tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết rubik cube tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với rubik cube trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Card /kɑːd/: thẻ bài
- Walkie-talkie /ˌwɔː.kiˈtɔː.ki/: cái bộ đàm
- Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
- Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
- Jigsaw puzzle /ˈdʒɪɡ.sɔː ˌpʌz.əl/: tranh xếp hình
- Rattle /ˈræt.əl/: cái lúc lắc
- Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/: súng nước (US - squirt gun)
- Skipping rope /ˈskɪp.ɪŋ ˌrəʊp/: dây nhảy (US – Jump rope)
- Pinwheel /ˈpɪn.wiːl/: chong chóng
- Fidget spinner /ˈfɪdʒ.ɪt ˌspɪn.ər/: con quay giảm căng thẳng
- Rocket /ˈrɒk.ɪt/: tên lửa
- Sock puppet /ˈsɒk ˌpʌp.ɪt/: con rối tất (rối tay)
- Slap bracelet /ˈslæp ˌbreɪ.slət/: vòng tát tay
- Tree house /ˈtriː ˌhaʊs/: nhà trên cây
- Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/: quân cờ đô-mi-nô
- Sword /sɔːd/: thanh kiếm
- Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/: dây chun (US - rubber band)
- Yo-Yo /jəʊ jəʊ/: cái yo-yo
- Whistle /ˈwɪs.əl/: cái còi
- Spade /speɪd/: cái xẻng
- Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông
- Drum /drʌm/: cái trống
- Trampoline /ˈtræm.pəl.iːn/: bạt lò xo
- Slide /slaɪd/: cầu trượt
- Plastic duck /ˈplæs.tɪk dʌk/: con vịt nhựa
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc rubik cube tiếng anh là gì, câu trả lời là rubik cube nghĩa là khối ru-bích. Để đọc đúng từ rubik cube cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ rubik cube theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Rubik cube tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi