Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ rocket vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ rocket như rocket tiếng anh là gì, rocket là gì, rocket tiếng Việt là gì, rocket nghĩa là gì, nghĩa rocket tiếng Việt, dịch nghĩa rocket, …

Rocket tiếng anh là gì
Rocket nghĩa tiếng Việt là tên lửa.
Rocket /ˈrɒk.ɪt/
Để đọc đúng từ rocket trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ rocket. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Tên lửa tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết rocket tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với rocket trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Dinosaur /ˈdaɪ.nə.sɔːr/: con khủng long
- Robot /ˈrəʊ.bɒt/: người máy
- Gun /ɡʌn/: khẩu súng
- Football /ˈfʊtbɔːl/: quả bóng đá
- Pushchair /ˈpʊʃ.tʃeər/: xe nôi
- Skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/: ván trượt
- Pinwheel /ˈpɪn.wiːl/: chong chóng
- Ball pool /ˈbɔːl ˌpuːl/: nhà bóng
- Puppet /ˈpʌp.ɪt/: con rối
- Tambourine /ˌtæm.bəˈriːn/: cái trống lục lạc
- Drumstick /ˈdrʌm.stɪk/: dùi trống
- Tree house /ˈtriː ˌhaʊs/: nhà trên cây
- Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/: quân cờ đô-mi-nô
- Maze /meɪz/: mê cung
- Skipping rope /ˈskɪp.ɪŋ ˌrəʊp/: dây nhảy (US – Jump rope)
- Slide /slaɪd/: cầu trượt
- Plastic hammer /ˈplæs.tɪk ˈhæm.ər/: cái búa nhựa
- Bike /baik/: Cái xe đạp
- Marble /ˈmɑː.bəl/: viên bi
- Balloon /bəˈluːn/: bóng bay
- Ball /bɔːl/: quả bóng
- Spade /speɪd/: cái xẻng
- Scrabble /ˈskræb.əl/: trò xếp chữ
- Soft toy /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/ : thú nhồi bông (US - Stuffed animal)
- Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc rocket tiếng anh là gì, câu trả lời là rocket nghĩa là tên lửa. Để đọc đúng từ rocket cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ rocket theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Rocket tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi







