logo vui cười lên

Astronomer tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ astronomer vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ astronomer như astronomer tiếng anh là gì, astronomer là gì, astronomer tiếng Việt là gì, astronomer nghĩa là gì, nghĩa astronomer tiếng Việt, dịch nghĩa astronomer, …

Vui Cười Lên
Astronomer tiếng anh là gì

Astronomer tiếng anh là gì

Astronomer nghĩa tiếng Việt là nhà thiên văn học.

Astronomer /əˈstrɑːnəmər/

Để đọc đúng từ astronomer trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ astronomer. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nhà thiên văn học tiếng anh là gì

Nhà thiên văn học tiếng anh là gì
Astronomer tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết astronomer tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với astronomer trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Tailor /ˈteɪlər/: thợ may
  • Woodcutter /ˈwʊd.kʌt.ər/: người xẻ gỗ
  • Butcher /ˈbʊtʃər/: người bán thịt
  • Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: nhân viên lễ tân
  • Barber /ˈbɑːrbər/: thợ cắt tóc nam
  • Firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/: lính cứu hỏa
  • Banker /ˈbæŋkər/: nhân viên ngân hàng
  • Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/: nghiên cứu sinh
  • Security guard /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/: bảo vệ
  • Carpenter /ˈkɑːrpəntər/: thợ mộc
  • Painter /ˈpeɪntər/: họa sĩ
  • Mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí
  • Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng
  • Civil servant /ˌsɪv.əl ˈsɜː.vənt/: công chức nhà nước
  • Fishmonger /ˈfɪʃmɑːŋɡər/: người bán cá
  • Pilot /ˈpaɪ.lət/: phi công
  • Student /ˈstjuː.dənt/: sinh viên
  • Tour guide /tʊr ɡaɪd/: hướng dẫn viên du lịch
  • Secretary /ˈsekrəteri/: thư ký
  • Telephonist /təˈlef.ən.ɪst/: nhân viên trực điện thoại
  • Graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/: thiết kế đồ họa
  • Cashier /kæˈʃɪr/: thu ngân
  • Model /ˈmɑːdl/: người mẫu
  • Baker /ˈbeɪkər/: thợ làm bánh
  • Plastic surgeon /ˈplæs.tɪk ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
  • Midwife /ˈmɪd.waɪf/: hộ sinh
  • Politician /ˌpɑːləˈtɪʃn/: chính trị gia
  • Factory worker /ˈfæktəri ˈwɝːkər/: công nhân nhà máy
  • Mathematician /ˌmæθəməˈtɪʃn/: nhà toán học
  • Bellman /ˈbel mæn/: nhân viên xách hành lý
  • Motorbike taxi /ˈməʊ.tə.baɪk ˈtæk.si/: xe ôm
  • Author /ˈɔːθər/: tác giả
  • Pupil /ˈpjuː.pəl/: học sinh
  • Driver /ˈdraɪvər/: người lái xe, tài xế
  • Librarian /laɪˈbreriən/: thủ thư

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc astronomer tiếng anh là gì, câu trả lời là astronomer nghĩa là nhà thiên văn học. Để đọc đúng từ astronomer cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ astronomer theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Astronomer tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang