logo vui cười lên

Xylophone tiếng anh là gì – Chủ đề về đồ chơi


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ xylophone vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ xylophone như xylophone tiếng anh là gì, xylophone là gì, xylophone tiếng Việt là gì, xylophone nghĩa là gì, nghĩa xylophone tiếng Việt, dịch nghĩa xylophone, …

Vui Cười Lên
Xylophone tiếng anh là gì

Xylophone tiếng anh là gì

Xylophone nghĩa tiếng Việt là đàn phiến gỗ.

Xylophone /ˈzaɪ.lə.fəʊn/

Để đọc đúng từ xylophone trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ xylophone. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Đàn phiến gỗ tiếng anh là gì

Đàn phiến gỗ tiếng anh là gì
Xylophone tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết xylophone tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với xylophone trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Rocking horse /ˈrɒk.ɪŋ ˌhɔːs/: ngựa gỗ bập bênh
  • Drum /drʌm/: cái trống
  • Whistle /ˈwɪs.əl/: cái còi
  • Football /ˈfʊtbɔːl/: quả bóng đá
  • Fidget spinner /ˈfɪdʒ.ɪt ˌspɪn.ər/: con quay giảm căng thẳng
  • Bow /baʊ/: cái cung
  • Skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/: ván trượt
  • Bike /baik/: Cái xe đạp
  • Doll's pram /ˌdɒlz ˈpræm/: xe đẩy búp bê (US - doll's carriage)
  • Puppet /ˈpʌp.ɪt/: con rối
  • Walkie-talkie /ˌwɔː.kiˈtɔː.ki/: cái bộ đàm
  • Plastic duck /ˈplæs.tɪk dʌk/: con vịt nhựa
  • Pushchair /ˈpʊʃ.tʃeər/: xe nôi
  • Cuddly toy /ˌkʌd.əli ˈtɔɪ/: thú nhồi bông lông mềm
  • Scrabble /ˈskræb.əl/: trò xếp chữ
  • Card /kɑːd/: thẻ bài
  • Globe /ɡləʊb/: quả địa cầu
  • Block /blɒk/: hình khối
  • Flute /fluːt/: cái sáo
  • Lego /ˈleɡ.əʊ/: đồ chơi xếp hình
  • Doll /dɒl/: con búp bê
  • Mask /mɑːsk/: cái mặt nạ
  • Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
  • Yo-Yo /jəʊ jəʊ/: cái yo-yo
  • Dart /dɑːt/: cái phi tiêu

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc xylophone tiếng anh là gì, câu trả lời là xylophone nghĩa là đàn phiến gỗ. Để đọc đúng từ xylophone cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ xylophone theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Xylophone tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang