Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ train vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ train như train tiếng anh là gì, train là gì, train tiếng Việt là gì, train nghĩa là gì, nghĩa train tiếng Việt, dịch nghĩa train, …

Train tiếng anh là gì
Train nghĩa tiếng Việt là Tàu hỏa.
Train /treɪn/
Để đọc đúng từ train trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ train. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Tàu hỏa tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết train tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với train trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Plastic ball /ˈplæs.tɪk bɔːl/: quả bóng nhựa
- Yo-Yo /jəʊ jəʊ/: cái yo-yo
- Trampoline /ˈtræm.pəl.iːn/: bạt lò xo
- Block /blɒk/: hình khối
- Rattle /ˈræt.əl/: cái lúc lắc
- Slide /slaɪd/: cầu trượt
- Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/: súng nước (US - squirt gun)
- Truck /trʌk/: xe tải
- Robot /ˈrəʊ.bɒt/: người máy
- Dice /daɪs/: xúc xắc
- Mask /mɑːsk/: cái mặt nạ
- Card /kɑːd/: thẻ bài
- Seesaw /ˈsiː.sɔː/: cái bập bênh (US - teeter-totter)
- Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông
- Swing /swɪŋ/: cái xích đu
- Doll's pram /ˌdɒlz ˈpræm/: xe đẩy búp bê (US - doll's carriage)
- Kid bike /kɪd baik/: xe đạp trẻ em
- Tree house /ˈtriː ˌhaʊs/: nhà trên cây
- Bow /baʊ/: cái cung
- Soft toy /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/ : thú nhồi bông (US - Stuffed animal)
- Drumstick /ˈdrʌm.stɪk/: dùi trống
- Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/: sân trường
- Sword /sɔːd/: thanh kiếm
- Pushchair /ˈpʊʃ.tʃeər/: xe nôi
- Palette /ˈpæl.ət/: bảng màu
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc train tiếng anh là gì, câu trả lời là train nghĩa là tàu hỏa. Để đọc đúng từ train cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ train theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Train tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi