logo vui cười lên

Swing tiếng anh là gì – Chủ đề về đồ chơi


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ swing vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ swing như swing tiếng anh là gì, swing là gì, swing tiếng Việt là gì, swing nghĩa là gì, nghĩa swing tiếng Việt, dịch nghĩa swing, …

Vui Cười Lên
Swing tiếng anh là gì

Swing tiếng anh là gì

Swing nghĩa tiếng Việt là cái xích đu.

Swing /swɪŋ/

Để đọc đúng từ swing trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ swing. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cái xích đu tiếng anh là gì

Cái xích đu tiếng anh là gì
Swing tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết swing tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với swing trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/: súng nước (US - squirt gun)
  • Pogo stick /ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/: gậy nhảy
  • Kite /kaɪt/: cái diều
  • Teddy Bear /ˈted•i ˌbeər/: gấu bông Teddy
  • Card /kɑːd/: thẻ bài
  • Pushchair /ˈpʊʃ.tʃeər/: xe nôi
  • Fidget spinner /ˈfɪdʒ.ɪt ˌspɪn.ər/: con quay giảm căng thẳng
  • Trampoline /ˈtræm.pəl.iːn/: bạt lò xo
  • Bow /baʊ/: cái cung
  • Jack-in-box /dʒæk ɪn bɒks/: hộp hình nộm lò xo
  • Spade /speɪd/: cái xẻng
  • Dart /dɑːt/: cái phi tiêu
  • Rocking horse /ˈrɒk.ɪŋ ˌhɔːs/: ngựa gỗ bập bênh
  • Doll /dɒl/: con búp bê
  • Tambourine /ˌtæm.bəˈriːn/: cái trống lục lạc
  • Spindle /ˈspɪn.dəl/: con quay
  • Dinosaur /ˈdaɪ.nə.sɔːr/: con khủng long
  • Plastic hammer /ˈplæs.tɪk ˈhæm.ər/: cái búa nhựa
  • Tree house /ˈtriː ˌhaʊs/: nhà trên cây
  • Plastic ball /ˈplæs.tɪk bɔːl/: quả bóng nhựa
  • Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
  • Walkie-talkie /ˌwɔː.kiˈtɔː.ki/: cái bộ đàm
  • Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/: dây chun (US - rubber band)
  • Swing /swɪŋ/: cái xích đu
  • Xylophone /ˈzaɪ.lə.fəʊn/: đàn phiến gỗ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc swing tiếng anh là gì, câu trả lời là swing nghĩa là cái xích đu. Để đọc đúng từ swing cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ swing theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Swing tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang