logo vui cười lên

Soft toy tiếng anh là gì – Chủ đề về đồ chơi


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ soft toy vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ soft toy như soft toy tiếng anh là gì, soft toy là gì, soft toy tiếng Việt là gì, soft toy nghĩa là gì, nghĩa soft toy tiếng Việt, dịch nghĩa soft toy, …

Vui Cười Lên
Soft toy tiếng anh là gì

Soft toy tiếng anh là gì

Soft toy nghĩa tiếng Việt là thú nhồi bông.

Soft toy /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/

Để đọc đúng từ soft toy trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ soft toy. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Thú nhồi bông tiếng anh là gì

Thú nhồi bông tiếng anh là gì
Soft toy tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết soft toy tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với soft toy trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Plastic ball /ˈplæs.tɪk bɔːl/: quả bóng nhựa
  • Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/: súng nước (US - squirt gun)
  • Spindle /ˈspɪn.dəl/: con quay
  • Gun /ɡʌn/: khẩu súng
  • Jigsaw puzzle /ˈdʒɪɡ.sɔː ˌpʌz.əl/: tranh xếp hình
  • Drumstick /ˈdrʌm.stɪk/: dùi trống
  • Ball /bɔːl/: quả bóng
  • Puppet /ˈpʌp.ɪt/: con rối
  • Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
  • Bike /baik/: Cái xe đạp
  • Finger puppet /ˈfɪŋ.ɡə ˌpʌp.ɪt/: rối ngón tay
  • Skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/: ván trượt
  • Xylophone /ˈzaɪ.lə.fəʊn/: đàn phiến gỗ
  • Slap bracelet /ˈslæp ˌbreɪ.slət/: vòng tát tay
  • Figurine /ˌfɪɡ.əˈriːn/: bức tượng nhỏ
  • Yo-Yo /jəʊ jəʊ/: cái yo-yo
  • Chess /tʃes/: cờ vua
  • Balloon /bəˈluːn/: bóng bay
  • Bow /baʊ/: cái cung
  • Scooter /ˈskuː.tər/: xe đạp chân 2 bánh
  • Kid bike /kɪd baik/: xe đạp trẻ em
  • Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông
  • Card /kɑːd/: thẻ bài
  • Train /treɪn/: tàu hỏa
  • Seesaw /ˈsiː.sɔː/: cái bập bênh (US - teeter-totter)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc soft toy tiếng anh là gì, câu trả lời là soft toy nghĩa là thú nhồi bông. Để đọc đúng từ soft toy cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ soft toy theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Soft toy tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang