logo vui cười lên

Judge tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ judge vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ judge như judge tiếng anh là gì, judge là gì, judge tiếng Việt là gì, judge nghĩa là gì, nghĩa judge tiếng Việt, dịch nghĩa judge, …

Vui Cười Lên
Judge tiếng anh là gì

Judge tiếng anh là gì

Judge nghĩa tiếng Việt là thẩm phán.

Judge /dʒʌdʒ/

Để đọc đúng từ judge trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ judge. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Thẩm phán tiếng anh là gì

Thẩm phán tiếng anh là gì
Judge tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết judge tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với judge trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Photographer /fəˈtɑːɡrəfər/: nhiếp ảnh gia
  • Carpenter /ˈkɑːrpəntər/: thợ mộc
  • Accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán
  • Musician /mjuˈzɪʃn/: nhạc sĩ
  • Geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/: nhà địa chất học
  • Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng
  • Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/: nghiên cứu sinh
  • Chef /ʃef/: bếp trưởng
  • Shipper /ˈʃɪp.ər/: người chuyển hàng
  • Painter /ˈpeɪntər/: họa sĩ
  • Cook /kʊk/: đầu bếp
  • Flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/: tiếp viên hàng không
  • Stylist /ˈstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu
  • Historian /hɪˈstɔːriən/: nhà sử học
  • Hairdresser /ˈherdresər/: thợ làm tóc
  • Neurosurgeon /ˈnjʊə.rəʊˌsɜː.dʒən/: bác sĩ giải phẫu thần kinh
  • Politician /ˌpɑːləˈtɪʃn/: chính trị gia
  • Bartender /ˈbɑːrtendər/: người pha chế
  • Assistant /əˈsɪstənt/: trợ lý
  • Marketing director /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ daɪˈrek.tər/: giám đốc truyền thông
  • Mathematician /ˌmæθəməˈtɪʃn/: nhà toán học
  • Security guard /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/: bảo vệ
  • Actuary /ˈæk.tʃu.ə.ri/: chuyên viên thống kê
  • Violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/: nghệ sĩ vi-o-lông
  • Postman /ˈpəʊst.mən/: bưu tá
  • SEOer /ˌes.iːˈəʊər/: người làm seo
  • Plastic surgeon /ˈplæs.tɪk ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
  • Baker /ˈbeɪkər/: thợ làm bánh
  • Fishmonger /ˈfɪʃmɑːŋɡər/: người bán cá
  • Linguist /ˈlɪŋɡwɪst/: nhà ngôn ngữ học
  • Woodcutter /ˈwʊd.kʌt.ər/: người xẻ gỗ
  • Translator /trænzˈleɪtər/: phiên dịch viên
  • Teaching assistant /ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/: trợ giảng (TA)
  • Archaeologists /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/: nhà khảo cổ học
  • Charity worker /ˈtʃær.ə.ti ˈwɜː.kər/: nhà từ thiện

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc judge tiếng anh là gì, câu trả lời là judge nghĩa là thẩm phán. Để đọc đúng từ judge cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ judge theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Judge tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang