Chào các bạn, trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng để chỉ bộ phận cơ thể người. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số bộ phận trên cơ thể như tàn nhang, nếp nhăn, gót chân, chân trái, trán, đầu ngón chân, răng giả, răng cửa, ngón út, nách, lông ngực, eo, thắt lưng, miệng, ria mép, lòng bàn tay, lông mày, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu một từ vựng về bộ phận các bộ phận trên cơ thể người khác cũng rất quen thuộc đó là làn da. Nếu bạn chưa biết làn da tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Làn da tiếng anh là gì
Skin /skɪn/
Để đọc đúng tên tiếng anh của làn da rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ skin rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm skin /skɪn/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ skin thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm trong tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Làn da là một lớp mô mềm bao phủ bên ngoài cơ thể. Làn da rất quan trọng với con người và nó đóng vai trò làm cơ quan cảm giác (xúc giác), điều tiết và bảo vệ con người khỏi những tác nhân bên ngoài.
- Từ skin là để chỉ chung về làn da, còn cụ thể làn da như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau. Ví dụ như:
- Pale skin: da xanh xao, nhợt nhạt
- Rosy skin: da hồng hào
- Sallow skin: da vàng vọt
- Dark skin: da đen
- Oriental skin: da vàng châu Á
- Olive-skinned skin: da nâu, vàng nhạt
- Pasty skin: da xanh xao
- Greasy skin: da nhờn
Xem thêm: Giày da tiếng anh là gì

Một số từ vựng chỉ bộ phận trên cơ thể khác trong tiếng anh
Sua khi đã biết làn da tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng chỉ bộ phận cơ thể khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng chỉ bộ phận cơ thể khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Wrinkle /ˈrɪŋ.kəl/: nếp nhăn
- Gum /ɡʌm/: nướu
- Jaw /dʒɔː/: hàm
- Mole /məʊl/: nốt ruồi
- Big toe /ˌbɪɡ ˈtəʊ/: ngón chân cái
- Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/: lông mày
- Nose /nəʊz/: mũi
- Back of the hand /bæk əv ðiː hænd/: mu bàn tay
- Fingerprint /ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt/: dấu vân tay
- Right hand /raɪt hænd/: tay phải
- Front teeth /frʌnt tiːθ/: răng cửa
- Tongue /tʌŋ/: lưỡi
- Lip /lɪp/: môi
- Hand /hænd/: bàn tay
- Forehead /ˈfɔː.hed/: trán
- Thigh /θaɪ/: bắp đùi
- Chin /tʃɪn/: cằm
- Right leg /raɪt leg/: chân phải
- Eyetooth /ˈaɪ.tuːθ/: răng nanh
- Knuckle /ˈnʌk.əl/: khớp ngón tay
- Wisdom tooth /ˈwɪz.dəm ˌtuːθ/: răng khôn
- Thumb /θʌm/: ngón tay cái
- Scar /skɑːr/: vết sẹo
- Little finger /ˌlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər/: ngón út (pinkie)
- Heel /hiːl/: gót chân
- Toetip /təʊ tɪp/: đầu ngón chân
- Foot /fʊt/: bàn chân
- Arm /ɑːm/: cánh tay
- Anus /ˈeɪ.nəs/: hậu môn
- Hairy chest /ˈheə.ri tʃest/: lông ngực
- Elbow /ˈel.bəʊ/: khuỷu tay
- Freckles /ˈfrek.əl/: tàn nhang
- Left hand /left hænd/: tay trái
- Abdomen /ˈæb.də.mən/: bụng
- Shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
Như vậy, nếu bạn thắc mắc làn da tiếng anh là gì thì câu trả lời là skin, phiên âm đọc là /skɪn/. Lưu ý là skin để chỉ chung về làn da chứ không chỉ cụ thể về làn da như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể về làn da như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ skin trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ skin rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ skin chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ skin ngay.
Bạn đang xem bài viết: Làn da tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







