Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ tambourine vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ tambourine như tambourine tiếng anh là gì, tambourine là gì, tambourine tiếng Việt là gì, tambourine nghĩa là gì, nghĩa tambourine tiếng Việt, dịch nghĩa tambourine, …

Tambourine tiếng anh là gì
Tambourine /ˌtæm.bəˈriːn/
Để đọc đúng từ tambourine trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ tambourine. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cái trống lục lạc tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết tambourine tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với tambourine trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông
- Pushchair /ˈpʊʃ.tʃeər/: xe nôi
- Dice /daɪs/: xúc xắc
- Palette /ˈpæl.ət/: bảng màu
- Fidget spinner /ˈfɪdʒ.ɪt ˌspɪn.ər/: con quay giảm căng thẳng
- Rocking horse /ˈrɒk.ɪŋ ˌhɔːs/: ngựa gỗ bập bênh
- Slap bracelet /ˈslæp ˌbreɪ.slət/: vòng tát tay
- Trampoline /ˈtræm.pəl.iːn/: bạt lò xo
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
- Tambourine /ˌtæm.bəˈriːn/: cái trống lục lạc
- Block /blɒk/: hình khối
- Kid bike /kɪd baik/: xe đạp trẻ em
- Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
- Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
- Crayon /ˈkreɪ.ɒn/: bút màu
- Ball /bɔːl/: quả bóng
- Dart /dɑːt/: cái phi tiêu
- Mask /mɑːsk/: cái mặt nạ
- Pinwheel /ˈpɪn.wiːl/: chong chóng
- Finger puppet /ˈfɪŋ.ɡə ˌpʌp.ɪt/: rối ngón tay
- Figurine /ˌfɪɡ.əˈriːn/: bức tượng nhỏ
- Spindle /ˈspɪn.dəl/: con quay
- Jukebox /ˈdʒuːk.bɒks/: máy hát tự động
- Play park /ˈpleɪ ˌpɑːk/: khu vui chơi
- Card /kɑːd/: thẻ bài
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc tambourine tiếng anh là gì, câu trả lời là tambourine nghĩa là cái trống lục lạc. Để đọc đúng từ tambourine cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ tambourine theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Tambourine tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi