logo vui cười lên

Fence tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ fence vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ fence như fence tiếng anh là gì, fence là gì, fence tiếng Việt là gì, fence nghĩa là gì, nghĩa fence tiếng Việt, dịch nghĩa fence, …

Vui Cười Lên
Fence tiếng anh là gì

Fence tiếng anh là gì

Fence nghĩa tiếng Việt là cái hàng rào.

Fence /fens/

Để đọc đúng từ fence trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ fence. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cái hàng rào tiếng anh là gì

Hàng rào tiếng anh là gì
Fence tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết fence tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với fence trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
  • Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
  • Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
  • Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
  • Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
  • Zoo /zuː/: sở thú
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • Sky /skaɪ/: bầu trời
  • Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
  • Planet /ˈplæn.ɪt/: hành tinh
  • Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
  • Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • Tent /tent/: cái lều
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
  • Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • Room /ruːm/: phòng
  • Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
  • Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
  • Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
  • Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
  • Bank /bæŋk/: ngân hàng
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Earth /ɜːθ/: trái đất
  • Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
  • Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc fence tiếng anh là gì, câu trả lời là fence nghĩa là cái hàng rào. Để đọc đúng từ fence cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ fence theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Fence tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang