Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ twenty-two vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ twenty-two như twenty-two tiếng anh là gì, twenty-two là gì, twenty-two tiếng Việt là gì, twenty-two nghĩa là gì, nghĩa twenty-two tiếng Việt, dịch nghĩa twenty-two, …

Twenty-two tiếng anh là gì
Twenty-two /ˈtwen.ti tuː/
Để đọc đúng từ twenty-two trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ twenty-two. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 22 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết twenty-two tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với twenty-two trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Thirty-three /ˈθɜː.ti θriː/: số 33
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Sixty /ˈsɪk.sti/: số 60
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- Forty /ˈfɔː.ti/: số 40
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
- Forty-seven /ˈfɔː.ti ˈsev.ən/: số 47
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
- Thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/: số 38
- Nine /naɪn/: số 9
- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: số 15
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Ninety-six /ˈnaɪn.ti sɪks/: số 96
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Ninety-two /ˈnaɪn.ti tuː/: số 92
- Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/: số 79
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc twenty-two tiếng anh là gì, câu trả lời là twenty-two nghĩa là số 22. Để đọc đúng từ twenty-two cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ twenty-two theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Twenty-two tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt