logo vui cười lên

Stair tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ stair vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ stair như stair tiếng anh là gì, stair là gì, stair tiếng Việt là gì, stair nghĩa là gì, nghĩa stair tiếng Việt, dịch nghĩa stair, …

Vui Cười Lên
Stair tiếng anh là gì

Stair tiếng anh là gì

Stair nghĩa tiếng Việt là cầu thang.

Stair /steər/

Để đọc đúng từ stair trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ stair. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cầu thang tiếng anh là gì

Cầu thang tiếng anh là gì
Stair tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết stair tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với stair trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: vùng quê
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Way /weɪ/: lối đi
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • Mine /maɪn/: hầm mỏ
  • Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
  • Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Funfair /ˈfʌn.feər/: hội chợ (US - carnival)
  • Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
  • Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
  • Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
  • Beach /biːtʃ/: bãi biển
  • Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • Earth /ɜːθ/: trái đất
  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
  • Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
  • Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
  • Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
  • Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
  • Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
  • Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
  • Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
  • Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
  • City /ˈsɪt.i/: thành phố
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
  • Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
  • Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
  • Rong house /rong haʊs/: nhà rông

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc stair tiếng anh là gì, câu trả lời là stair nghĩa là cầu thang. Để đọc đúng từ stair cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ stair theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Stair tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang