Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ dùng trong gia đình rất quen thuộc trong nhà như cái khăn mặt, cái khăn tắm, vòi hoa sen, vòi nước, bồn cầu, bồn rửa tay, cái chậu, cái xô, kem đánh răng, bàn chải đánh răng, bọt cạo râu, dao cạo râu, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là nước súc miệng. Nếu bạn chưa biết nước súc miệng tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Nước súc miệng tiếng anh là gì
Mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/
Để đọc đúng tên tiếng anh của nước súc miệng rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ mouthwash rồi nói theo là đọc được ngay. Tất nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈmaʊθwɒʃ/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ mouthwash thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý: từ mouthwash dùng để chỉ chung về nước súc miệng. Cụ thể loại nước súc miệng nào sẽ có tên riêng kèm thương hiệu hoặc tên gọi riêng để chỉ cụ thể.

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài nước súc miệng thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác trong gia đình, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.
- Electric stove /iˈlek.trɪk stəʊv/: cái bếp điện
- Induction hob /ɪnˈdʌk.ʃən hɒb/: bếp từ
- Torch /tɔːtʃ/: đèn pin (US – Flashlight)
- grater /ˈgreɪ.tər/: cái nạo
- Mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/: nước súc miệng
- Hot pad /ˈhɒt ˌpæd/: miếng lót tay bưng nồi
- Airbed /ˈeə.bed/: cái đệm hơi
- Clothes hanger /ˈkləʊðz ˌhæŋ.ər/: cái móc treo quần áo
- Glasses /ˈɡlæs·əz/: cái kính
- Fan /fæn/: cái quạt
- Couch /kaʊtʃ/: giường gấp kiểu ghế sofa có thể ngả ra làm giường
- Rolling pin /ˈrəʊ.lɪŋ pɪn/: cái lăn bột
- Whiteboard /ˈwaɪt.bɔːd/: cái bảng trắng
- Teapot /ˈtiː.pɒt/: cái ấm pha trà
- Frying pan /fraiη pӕn/: cái chảo rán
- Corkscrew /’kɔ:kskru:/: cái mở nút chai rượu
- Sleeping bag /ˈsliː.pɪŋ ˌbæɡ/: túi ngủ
- Toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/: giấy vệ sinh
- Ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/: quạt trần
- Bunk /bʌŋk/: cái giường tầng
- Feather duster /ˌfeð.ə ˈdʌs.tər/: cái chổi lông
- Bag /bæɡ/: cái túi xách
- Pot /pɒt/: cái nồi
- Iron /aɪən/: cái bàn là
- Cling film /ˈklɪŋ fɪlm/: màng bọc thực phẩm

Như vậy, nếu bạn thắc mắc nước súc miệng tiếng anh là gì thì câu trả lời là mouthwash, phiên âm đọc là /ˈmaʊθwɒʃ/. Lưu ý là mouthwash để chỉ chung về cái nước súc miệng chứ không chỉ cụ thể về loại nước súc miệng nào cả, nếu bạn muốn nói cụ thể về loại nước súc miệng nào thì cần gọi theo tên cụ thể của từng loại cái nước súc miệng đó. Về cách phát âm, từ mouthwash trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ mouthwash rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ mouthwash chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ ok hơn.