Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ floor vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ floor như floor tiếng anh là gì, floor là gì, floor tiếng Việt là gì, floor nghĩa là gì, nghĩa floor tiếng Việt, dịch nghĩa floor, …

Floor tiếng anh là gì
Floor nghĩa tiếng Việt là sàn nhà (tầng).
Floor /flɔːr/
Để đọc đúng từ floor trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ floor. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Sàn nhà tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết floor tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với floor trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
- Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
- Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/: tiệm cắt tóc nam
- Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
- Stream /striːm/: dòng suối
- Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
- Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
- Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
- Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
- Bank /bæŋk/: ngân hàng
- Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
- Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
- Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
- Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
- Stair /steər/: cầu thang
- Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
- Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
- Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
- Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
- Stationery shop /ˈsteɪ.ʃən.ər.i ʃɒp/: cửa hàng văn phòng phẩm
- Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
- Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
- Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
- Floor /flɔːr/: sàn nhà
- Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
- Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
- Zoo /zuː/: sở thú
- Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
- Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
- Lift /lɪft/: thang máy
- Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
- ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
- Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
- Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
- Roof /ruːf/: mái nhà
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc floor tiếng anh là gì, câu trả lời là floor nghĩa là sàn nhà. Để đọc đúng từ floor cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ floor theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Floor tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm