Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ vet vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ vet như vet tiếng anh là gì, vet là gì, vet tiếng Việt là gì, vet nghĩa là gì, nghĩa vet tiếng Việt, dịch nghĩa vet, …

Vet tiếng anh là gì
Vet nghĩa tiếng Việt là bác sĩ thú y. Vet viết đầy đủ là veterinary surgeon.
Vet /vet/
Để đọc đúng từ vet trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ vet. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Bác sĩ thú y tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết vet tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với vet trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Diplomat /ˈdɪp.lə.mæt/: nhà ngoại giao
- Cashier /kæˈʃɪr/: thu ngân
- Pilot /ˈpaɪ.lət/: phi công
- Architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư
- Conductor /kənˈdʌktər/: nhạc trưởng
- Telephonist /təˈlef.ən.ɪst/: nhân viên trực điện thoại
- Barber /ˈbɑːrbər/: thợ cắt tóc nam
- Woodcutter /ˈwʊd.kʌt.ər/: người xẻ gỗ
- Lecturer /ˈlektʃərər/: giảng viên
- Headhunter /ˈhedˌhʌn.tər/: nghề săn đầu người
- Investment analyst /ɪnˈvest.mənt ˈæn.ə.lɪst/: nhà nghiên cứu đầu tư
- Salesperson /ˈseɪlzpɜːrsn/: người bán hàng
- Salesman /ˈseɪlz.mən/: người bán hàng
- Violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/: nghệ sĩ vi-o-lông
- Marketing director /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ daɪˈrek.tər/: giám đốc truyền thông
- Midwife /ˈmɪd.waɪf/: hộ sinh
- Stockbroker /ˈstɒkˌbrəʊ.kər/: nhân viên môi giới chứng khoán
- Author /ˈɔːθər/: tác giả
- Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
- Musician /mjuˈzɪʃn/: nhạc sĩ
- Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/: nghiên cứu sinh
- Heart surgeon / hɑːt ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật tim
- Music teacher /ˈmjuː.zɪk ˈtiː.tʃər/: giáo viên dạy nhạc
- Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư
- Cook /kʊk/: đầu bếp
- Drummer /ˈdrʌmər/: nghệ sĩ trống
- Geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/: nhà địa chất học
- Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng
- Housekeeper /ˈhaʊskiːpər/: nhân viên dọn phòng
- Waiter /ˈweɪtər/: bồi bàn nam
- Dancer /ˈdænsər/: vũ công
- Doctor /ˈdɒk.tər/: bác sĩ
- Pharmacist /ˈfɑː.mə.sɪst/: dược sĩ
- Civil servant /ˌsɪv.əl ˈsɜː.vənt/: công chức nhà nước
- Waitress /ˈweɪtrəs/: bồi bàn nữ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc vet tiếng anh là gì, câu trả lời là vet nghĩa là bác sĩ thú y. Để đọc đúng từ vet cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ vet theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Vet tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp