Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ lizard vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ lizard như lizard tiếng anh là gì, lizard là gì, lizard tiếng Việt là gì, lizard nghĩa là gì, nghĩa lizard tiếng Việt, dịch nghĩa lizard, …

Lizard tiếng anh là gì
Lizard /ˈlɪz.əd/
Để đọc đúng từ lizard trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ lizard. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Con thằn lằn tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết lizard tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với lizard trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Muscovy duck /ˈmʌskəvɪ dʌk/: con ngan
- Woodpecker /ˈwʊdˌpek.ər/: con chim gõ kiến
- Sea urchin /ˈsiː ˌɜː.tʃɪn/: con nhím biển, cầu gai
- Pigeon /ˈpidʒən/: chim bồ câu nhà
- Bunny /ˈbʌni/: con thỏ con
- Sparrow /ˈspær.əʊ/: con chim sẻ
- Polar bear /ˌpəʊ.lə ˈbeər/: con gấu Bắc cực
- Hedgehog /ˈhedʒ.hɒɡ/: con nhím (ăn thịt)
- Parrot /ˈpær.ət/: con vẹt
- Vulture /ˈvʌl.tʃər/: con kền kền
- Porcupine /ˈpɔː.kjə.paɪn/: con nhím (ăn cỏ)
- Cow /kaʊ/: con bò
- Sea snail /siː sneɪl/: con ốc biển
- Turtle /’tə:tl/: rùa nước
- Drake /dreik/ : vịt đực
- Mule /mjuːl/: con la
- Dolphin /´dɔlfin/: cá heo
- Toucan /ˈtuːkən/: con chim tu-can
- Wolf /wʊlf/: con sói
- Octopus /ˈɒk.tə.pəs/: con bạch tuộc
- Lizard /ˈlɪz.əd/: con thằn lằn
- Dinosaurs /ˈdaɪ.nə.sɔːr/: con khủng long
- Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: con sứa
- Louse /laʊs/: con chấy
- Duck /dʌk/: con vịt
- Flying squirrel /ˌflaɪ.ɪŋ ˈskwɪr.əl: con sóc bay
- Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/: con gián
- Swan /swɒn/: con chim thiên nga
- Koala /koʊˈɑl·ə/: gấu túi, gấu kao-la
- Goat /ɡəʊt/: con dê
- Herring /ˈher.ɪŋ/: con cá trích
- Dragon /ˈdræɡ.ən/: con rồng
- Rooster /ˈruː.stər/: con gà trống
- Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/: cá sấu thông thường
- Hippo /ˈhɪp.əʊ/: con hà mã
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc lizard tiếng anh là gì, câu trả lời là lizard nghĩa là con thằn lằn. Để đọc đúng từ lizard cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ lizard theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Lizard tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt