logo vui cười lên

Neurosurgeon tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ neurosurgeon vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ neurosurgeon như neurosurgeon tiếng anh là gì, neurosurgeon là gì, neurosurgeon tiếng Việt là gì, neurosurgeon nghĩa là gì, nghĩa neurosurgeon tiếng Việt, dịch nghĩa neurosurgeon, …

Vui Cười Lên
Neurosurgeon tiếng anh là gì

Neurosurgeon tiếng anh là gì

Neurosurgeon nghĩa tiếng Việt là bác sĩ giải phẫu thần kinh.

Neurosurgeon /ˈnjʊə.rəʊˌsɜː.dʒən/

Để đọc đúng từ neurosurgeon trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ neurosurgeon. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Bác sĩ giải phẫu thần kinh tiếng anh là gì

Bác sĩ giải phẫu thần kinh tiếng anh là gì
Neurosurgeon tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết neurosurgeon tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với neurosurgeon trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Woodcutter /ˈwʊd.kʌt.ər/: người xẻ gỗ
  • Assistant /əˈsɪstənt/: trợ lý
  • Investment analyst /ɪnˈvest.mənt ˈæn.ə.lɪst/: nhà nghiên cứu đầu tư
  • Graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/: thiết kế đồ họa
  • Sculptor /ˈskʌlptər/: nhà điêu khắc
  • Barber /ˈbɑːrbər/: thợ cắt tóc nam
  • Delivery man /dɪˈlɪvərimən/: người giao hàng
  • Driver /ˈdraɪvər/: người lái xe, tài xế
  • Mailman /ˈmeɪlmæn/: người đưa thư
  • Composer /kəmˈpəʊzər/: nhà soạn nhạc
  • Translator /trænzˈleɪtər/: phiên dịch viên
  • Astronomer /əˈstrɑːnəmər/: nhà thiên văn học
  • Physiotherapist /ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/: bác sĩ vật lý trị liệu (US - physical therapist)
  • Plastic surgeon /ˈplæs.tɪk ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
  • Headhunter /ˈhedˌhʌn.tər/: nghề săn đầu người
  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • Miner /ˈmaɪ.nər/: thợ mỏ
  • Flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/: tiếp viên hàng không
  • Fashion designer /ˈfæʃn dɪzaɪnər/: thiết kế thời trang
  • Coach /kəʊtʃ/: huấn luyện viên
  • Linguist /ˈlɪŋɡwɪst/: nhà ngôn ngữ học
  • Actress /ˈæktrəs/: nữ diễn viên
  • Actor /ˈæktər/: nam diễn viên
  • Bartender /ˈbɑːrtendər/: người pha chế
  • Prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/: công tố viên
  • Pianist /ˈpiːənɪst/: nghệ sĩ dương cầm
  • Conductor /kənˈdʌktər/: nhạc trưởng
  • Master /ˈmɑː.stər/: thạc sĩ
  • Violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/: nghệ sĩ vi-o-lông
  • Web designer /ˈweb dɪˌzaɪ.nər/: người thiết kế web
  • Butcher /ˈbʊtʃər/: người bán thịt
  • Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/: nghiên cứu sinh
  • Director /daɪˈrek.tər/: giám đốc
  • Factory worker /ˈfæktəri ˈwɝːkər/: công nhân nhà máy
  • Banker /ˈbæŋkər/: nhân viên ngân hàng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc neurosurgeon tiếng anh là gì, câu trả lời là neurosurgeon nghĩa là bác sĩ giải phẫu thần kinh. Để đọc đúng từ neurosurgeon cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ neurosurgeon theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Neurosurgeon tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang