logo vui cười lên

Mine tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ mine vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ mine như mine tiếng anh là gì, mine là gì, mine tiếng Việt là gì, mine nghĩa là gì, nghĩa mine tiếng Việt, dịch nghĩa mine, …

Vui Cười Lên
Mine tiếng anh là gì

Mine tiếng anh là gì

Mine nghĩa tiếng Việt là hầm mỏ.

Mine /maɪn/

Để đọc đúng từ mine trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ mine. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hầm mỏ tiếng anh là gì

Hầm mỏ tiếng anh là gì
Mine tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết mine tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với mine trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
  • Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
  • Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
  • Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
  • Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
  • Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Floor /flɔːr/: sàn nhà
  • Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
  • Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
  • General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
  • Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
  • Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
  • Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
  • Class /klɑːs/: lớp học
  • Store /stɔːr/: cửa hàng lớn
  • Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
  • Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
  • Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
  • Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: bể bơi
  • Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc mine tiếng anh là gì, câu trả lời là mine nghĩa là hầm mỏ. Để đọc đúng từ mine cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ mine theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Mine tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang