Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ mine vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ mine như mine tiếng anh là gì, mine là gì, mine tiếng Việt là gì, mine nghĩa là gì, nghĩa mine tiếng Việt, dịch nghĩa mine, …

Mine tiếng anh là gì
Mine nghĩa tiếng Việt là hầm mỏ.
Mine /maɪn/
Để đọc đúng từ mine trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ mine. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Hầm mỏ tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết mine tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với mine trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
- Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
- Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
- Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
- Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
- Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
- Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
- Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
- Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
- Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
- Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
- District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
- Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
- Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
- City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
- Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US - parking lot)
- Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
- Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
- Sea /siː/: biển
- Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
- Shed /ʃed/: nhà kho
- Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
- Mine /maɪn/: hầm mỏ
- Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
- Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
- Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
- Stream /striːm/: dòng suối
- Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
- Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
- Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
- Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
- Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
- Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
- Funfair /ˈfʌn.feər/: hội chợ (US - carnival)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc mine tiếng anh là gì, câu trả lời là mine nghĩa là hầm mỏ. Để đọc đúng từ mine cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ mine theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Mine tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







