Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Thirty-seven vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Thirty-seven như Thirty-seven tiếng anh là gì, Thirty-seven là gì, Thirty-seven tiếng Việt là gì, Thirty-seven nghĩa là gì, nghĩa Thirty-seven tiếng Việt, dịch nghĩa Thirty-seven, …

Thirty-seven tiếng anh là gì
Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/
Để đọc đúng từ Thirty-seven trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Thirty-seven. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 37 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Thirty-seven tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Thirty-seven trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- One million /wʌn ˈmɪl.jən/: 1 triệu
- Fifty-six /ˈfɪf.ti sɪks/: số 56
- Thirty-six /ˈθɜː.ti sɪks/: số 36
- Forty-two /ˈfɔː.ti tuː/: số 42
- Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
- Seventy-eight /ˈsev.ən.ti eɪt/: số 78
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- Sixty-eight /ˈsɪk.sti eɪt/: số 68
- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/: số 19
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Twelve /twelv/: số 12
- Twenty-one /ˈtwen.ti wʌn/: số 21
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- One hundred /wʌn ˈhʌn.drəd/: số 100
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Four /fɔːr/: số 4
- Ninety-two /ˈnaɪn.ti tuː/: số 92
- Ninety-eight /ˈnaɪn.ti eɪt/: số 98
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Thirty-seven tiếng anh là gì, câu trả lời là Thirty-seven nghĩa là số 37. Để đọc đúng từ Thirty-seven cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Thirty-seven theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Thirty-seven tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







