Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ woodcutter vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ woodcutter như woodcutter tiếng anh là gì, woodcutter là gì, woodcutter tiếng Việt là gì, woodcutter nghĩa là gì, nghĩa woodcutter tiếng Việt, dịch nghĩa woodcutter, …

Woodcutter tiếng anh là gì
Woodcutter /ˈwʊd.kʌt.ər/
Để đọc đúng từ woodcutter trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ woodcutter. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Người xẻ gỗ tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết woodcutter tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với woodcutter trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Undertaker /ˈʌn.dəˌteɪ.kər/: nhân viên tang lễ (US – mortician)
- Midwife /ˈmɪd.waɪf/: hộ sinh
- Mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí
- Delivery man /dɪˈlɪvərimən/: người giao hàng
- Vet /vet/: bác sĩ thú y (veterinary surgeon)
- Poet /ˈpəʊət/: nhà thơ
- Geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/: nhà địa chất học
- Music teacher /ˈmjuː.zɪk ˈtiː.tʃər/: giáo viên dạy nhạc
- Tailor /ˈteɪlər/: thợ may
- Economist /ɪˈkɑːnəmɪst/: nhà kinh tế học
- Firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/: lính cứu hỏa
- Architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư
- Actuary /ˈæk.tʃu.ə.ri/: chuyên viên thống kê
- Project manager /ˌprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng dự án
- Judge /dʒʌdʒ/: thẩm phán
- Astronomer /əˈstrɑːnəmər/: nhà thiên văn học
- Woodcutter /ˈwʊd.kʌt.ər/: người xẻ gỗ
- Chemist /ˈkemɪst/: nhà hóa học
- Prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/: công tố viên
- Heart surgeon / hɑːt ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật tim
- Postman /ˈpəʊst.mən/: bưu tá
- Actor /ˈæktər/: nam diễn viên
- Assistant /əˈsɪstənt/: trợ lý
- Office worker /ˈɒf.ɪs ˈwɜː.kər/: nhân viên văn phòng
- Pilot /ˈpaɪ.lət/: phi công
- Waitress /ˈweɪtrəs/: bồi bàn nữ
- Writer /'raitə/: nhà văn
- Housekeeper /ˈhaʊskiːpər/: nhân viên dọn phòng
- Management consultant /ˌmæn.ɪdʒ.mənt kənˈsʌl.tənt/: cố vấn giám đốc
- Doorman /ˈdɔː.mən/: nhân viên trực cửa
- SEOer /ˌes.iːˈəʊər/: người làm seo
- Web designer /ˈweb dɪˌzaɪ.nər/: người thiết kế web
- Physicist /ˈfɪzɪsɪst/: nhà vật lý học
- Fashion designer /ˈfæʃn dɪzaɪnər/: thiết kế thời trang
- Headhunter /ˈhedˌhʌn.tər/: nghề săn đầu người
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc woodcutter tiếng anh là gì, câu trả lời là woodcutter nghĩa là người xẻ gỗ. Để đọc đúng từ woodcutter cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ woodcutter theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Woodcutter tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp