Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ logger vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ logger như logger tiếng anh là gì, logger là gì, logger tiếng Việt là gì, logger nghĩa là gì, nghĩa logger tiếng Việt, dịch nghĩa logger, …

Logger tiếng anh là gì
Logger nghĩa tiếng Việt là người khai thác gỗ.
Logger /ˈlɒɡ.ər/
Để đọc đúng từ logger trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ logger. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Người khai thác gỗ tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết logger tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với logger trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Nurse /nɜːs/: y tá
- Model /ˈmɑːdl/: người mẫu
- Physicist /ˈfɪzɪsɪst/: nhà vật lý học
- Pupil /ˈpjuː.pəl/: học sinh
- Heart surgeon / hɑːt ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật tim
- Plastic surgeon /ˈplæs.tɪk ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
- Cook /kʊk/: đầu bếp
- Plumber /ˈplʌmər/: thợ sửa ống nước
- Singer /ˈsɪŋər/: ca sĩ
- Financial adviser /faɪˌnæn.ʃəl ədˈvaɪ.zər/: cố vấn tài chính
- SEOer /ˌes.iːˈəʊər/: người làm seo
- Associate professor /əˈsəʊ.si.eɪt prəˈfes.ər/: phó giáo sư (Assoc.Prof)
- Hairstylist /ˈherstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu tóc
- Salesman /ˈseɪlz.mən/: người bán hàng
- Mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí
- Pianist /ˈpiːənɪst/: nghệ sĩ dương cầm
- Technician /tekˈnɪʃn̩/: kỹ thuật viên
- Charity worker /ˈtʃær.ə.ti ˈwɜː.kər/: nhà từ thiện
- Dancer /ˈdænsər/: vũ công
- Bellman /ˈbel mæn/: nhân viên xách hành lý
- Coach /kəʊtʃ/: huấn luyện viên
- Director /dəˈrektər/: đạo diễn
- Astronomer /əˈstrɑːnəmər/: nhà thiên văn học
- Drummer /ˈdrʌmər/: nghệ sĩ trống
- Judge /dʒʌdʒ/: thẩm phán
- Secretary /ˈsekrəteri/: thư ký
- Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: nhân viên lễ tân
- Police officer /pəˈliːs ɑːfɪsər/: cảnh sát
- Economist /ɪˈkɑːnəmɪst/: nhà kinh tế học
- Human resource management /ˈhjuː.mən rɪˈzɔːs ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: nghề quản trị nhân sự (HR)
- Graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/: thiết kế đồ họa
- Businessman /ˈbɪznəsmən/: doanh nhân
- Manicurist /ˈmænɪkjʊrɪst/: thợ làm móng
- Waiter /ˈweɪtər/: bồi bàn nam
- Doorman /ˈdɔː.mən/: nhân viên trực cửa
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc logger tiếng anh là gì, câu trả lời là logger nghĩa là người khai thác gỗ. Để đọc đúng từ logger cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ logger theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Logger tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp







