Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ logger vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ logger như logger tiếng anh là gì, logger là gì, logger tiếng Việt là gì, logger nghĩa là gì, nghĩa logger tiếng Việt, dịch nghĩa logger, …

Logger tiếng anh là gì
Logger nghĩa tiếng Việt là người khai thác gỗ.
Logger /ˈlɒɡ.ər/
Để đọc đúng từ logger trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ logger. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Người khai thác gỗ tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết logger tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với logger trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Diplomat /ˈdɪp.lə.mæt/: nhà ngoại giao
- Violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/: nghệ sĩ vi-o-lông
- Personal Assistant /ˈpɜː.sən.əl əˈsɪs.tənt/: thư ký riêng (PA)
- Cook /kʊk/: đầu bếp
- Cashier /kæˈʃɪr/: thu ngân
- Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng
- Vet /vet/: bác sĩ thú y (veterinary surgeon)
- Assistant /əˈsɪstənt/: trợ lý
- Music teacher /ˈmjuː.zɪk ˈtiː.tʃər/: giáo viên dạy nhạc
- Guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/: nghệ sĩ ghi-ta
- Housewife /ˈhaʊs.waɪf/: người nội trợ
- Accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán
- Businessman /ˈbɪznəsmən/: doanh nhân
- Detective /dɪˈtektɪv/: thám tử
- Bartender /ˈbɑːrtendər/: người pha chế
- Architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư
- Teaching assistant /ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/: trợ giảng (TA)
- Composer /kəmˈpəʊzər/: nhà soạn nhạc
- Welder /ˈweldər/: thợ hàn
- Tattooist /tæˈtuːɪst/: thợ xăm hình
- Mailman /ˈmeɪlmæn/: người đưa thư
- Civil servant /ˌsɪv.əl ˈsɜː.vənt/: công chức nhà nước
- Salesperson /ˈseɪlzpɜːrsn/: người bán hàng
- Poet /ˈpəʊət/: nhà thơ
- Flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/: tiếp viên hàng không
- Sculptor /ˈskʌlptər/: nhà điêu khắc
- Astronaut /ˈæstrənɔːt/: nhà du hành vũ trụ
- Firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/: lính cứu hỏa
- Teacher /ˈtiːtʃər/: giáo viên
- Hairstylist /ˈherstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu tóc
- Historian /hɪˈstɔːriən/: nhà sử học
- Janitor /ˈdʒænɪtər/: người quét dọn
- Motorbike taxi /ˈməʊ.tə.baɪk ˈtæk.si/: xe ôm
- Factory worker /ˈfæktəri ˈwɝːkər/: công nhân nhà máy
- Management consultant /ˌmæn.ɪdʒ.mənt kənˈsʌl.tənt/: cố vấn giám đốc
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc logger tiếng anh là gì, câu trả lời là logger nghĩa là người khai thác gỗ. Để đọc đúng từ logger cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ logger theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Logger tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp