logo vui cười lên

Mì ăn liền tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng


Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì món ăn là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến món ăn trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như thịt quay, bún ốc, cua, tim, thịt lợn, mực ống, cơm tấm, kem ốc quế, bánh hành, cá mòi, hải sản, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến món ăn cũng rất quen thuộc đó là mì ăn liền. Nếu bạn chưa biết mì ăn liền tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Mì ăn liền tiếng anh là gì
Mì ăn liền tiếng anh là gì

Mì ăn liền tiếng anh là gì

Mì ăn liền tiếng anh gọi là noodle, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈnuː.dəl/

Noodle /ˈnuː.dəl/

Để đọc đúng mì ăn liền trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ noodle rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ noodle /ˈnuː.dəl/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ noodle thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Mì ăn liền là loại mì mà bạn chỉ cần thả vào trong nước sôi, đậy kín khoảng 3 – 5 phút là có thể ăn được ngay. Mỳ ăn liền hiện nay là một loại thực phẩm rất phổ biến trên thế giới và ở cả Việt Nam. Nói về nguồn gốc thì mì ăn liền có xuất xứ từ Nhật Bản và ra mắt thị trường năm 1971. Việc sáng tạo ra mì ăn liền cũng được coi như một bước ngoặt lớn có ý nghĩa về lương thực thực phẩm trên toàn thế giới.
  • Từ noodle là để chỉ chung về mì ăn liền, còn cụ thể mì ăn liền như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Mì ăn liền tiếng anh là gì
Mì ăn liền tiếng anh 

Một số từ vựng tiếng anh về món ăn

Sau khi đã biết mì ăn liền tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề món ăn rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về món ăn khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Salted onion / ˈsɒl.tɪd ˈpɪk.əl /: hành củ muối
  • Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt
  • Beef rice noodles /biːf raɪs nuː.dəl/: bún bò
  • Tuna /ˈtuːnə/: cá ngừ
  • Bacon /ˈbeɪkən/: thịt ba chỉ xông khói
  • Packed lunch /ˌpækt ˈlʌntʃ/: cơm hộp (US – box lunch)
  • Pig’s tripe /pɪgz traɪp/: lòng lợn
  • Hot pot /ˈhɒt.pɒt/: lẩu
  • Herring /ˈher.ɪŋ/: cá trích
  • Steak /steɪk/: bít tết
  • Pâté /ˈpæt.eɪ/: pa-tê (ba tê)
  • Chocolate /ˈtʃɒk.lət/: sô-cô-la
  • Snacks /snæk/: món ăn vặt
  • Lean meat /liːn miːt/: thịt nạc
  • Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: thịt gà
  • Kebab rice noodles /kɪˈbæb raɪs nuː.dəl /: bún chả
  • Rice noodles /raɪs nuː.dəl/: bún
  • Spare ribs /speə rɪbz/: sườn non (của lợn)
  • Biscuit /ˈbɪs.kɪt/: bánh quy (US – crackers, cookie)
  • Ice-cream /ˌaɪs ˈkriːm ˌkəʊn/: kem
  • Steamed pork loaf /stiːmd pɔːk ləʊf/: chả lụa
  • Chicken liver /ˈʧɪkɪn ˈlɪvə/: gan gà
  • Curry chicken on steamed-rice /ˈkʌri ˈʧɪkɪn ɒn stiːmd-raɪs/: cơm cà-ri gà
  • Roasted sesame seeds and salt /rəʊst ˈses.ə.mi siːd ænd sɒlt/: muối vừng
  • Lard /lɑːd/: mỡ lợn

Như vậy, nếu bạn thắc mắc mì ăn liền tiếng anh là gì thì câu trả lời là noodle, phiên âm đọc là /ˈnuː.dəl/. Lưu ý là noodle để chỉ chung về mì ăn liền chứ không chỉ cụ thể mì ăn liền như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể mì ăn liền như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ noodle trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ noodle rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ noodle chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Mì ăn liền tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang