Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ butcher vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ butcher như butcher tiếng anh là gì, butcher là gì, butcher tiếng Việt là gì, butcher nghĩa là gì, nghĩa butcher tiếng Việt, dịch nghĩa butcher, …

Butcher tiếng anh là gì
Butcher /ˈbʊtʃər/
Để đọc đúng từ butcher trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ butcher. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Người bán thịt tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết butcher tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với butcher trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư
- Consultant /kənˈsʌltənt/: nhà tư vấn
- Farmer /ˈfɑːrmər/: nông dân
- Associate professor /əˈsəʊ.si.eɪt prəˈfes.ər/: phó giáo sư (Assoc.Prof)
- Builder /ˈbɪldər/: thợ xây
- Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: nhân viên lễ tân
- Baker /ˈbeɪkər/: thợ làm bánh
- Civil servant /ˌsɪv.əl ˈsɜː.vənt/: công chức nhà nước
- Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/: thợ điện
- Physiotherapist /ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/: bác sĩ vật lý trị liệu (US - physical therapist)
- Librarian /laɪˈbreriən/: thủ thư
- Welder /ˈweldər/: thợ hàn
- Judge /dʒʌdʒ/: thẩm phán
- Secretary /ˈsekrəteri/: thư ký
- Bellman /ˈbel mæn/: nhân viên xách hành lý
- Geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/: nhà địa chất học
- Bartender /ˈbɑːrtendər/: người pha chế
- Teacher /ˈtiːtʃər/: giáo viên
- Chemist /ˈkemɪst/: nhà hóa học
- Photographer /fəˈtɑːɡrəfər/: nhiếp ảnh gia
- Cashier /kæˈʃɪr/: thu ngân
- Musician /mjuˈzɪʃn/: nhạc sĩ
- Fishmonger /ˈfɪʃmɑːŋɡər/: người bán cá
- Cameraman /ˈkæmrəmæn/: quay phim
- Heart surgeon / hɑːt ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật tim
- Charity worker /ˈtʃær.ə.ti ˈwɜː.kər/: nhà từ thiện
- Flutist /ˈfluːtɪst/: nghệ sĩ sáo
- Professor /prəˈfesər/: giáo sư
- Human resource management /ˈhjuː.mən rɪˈzɔːs ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: nghề quản trị nhân sự (HR)
- Fashion designer /ˈfæʃn dɪzaɪnər/: thiết kế thời trang
- Dentist /ˈden.tɪst/: nha sĩ
- Housekeeper /ˈhaʊskiːpər/: nhân viên dọn phòng
- Programmer /ˈprəʊɡræmər/: lập trình viên
- Dancer /ˈdænsər/: vũ công
- Carpenter /ˈkɑːrpəntər/: thợ mộc
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc butcher tiếng anh là gì, câu trả lời là butcher nghĩa là người bán thịt. Để đọc đúng từ butcher cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ butcher theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Butcher tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp