logo vui cười lên

Nightingale tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ nightingale vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ nightingale như nightingale tiếng anh là gì, nightingale là gì, nightingale tiếng Việt là gì, nightingale nghĩa là gì, nghĩa nightingale tiếng Việt, dịch nghĩa nightingale, …

Vui Cười Lên
Nightingale tiếng anh là gì

Nightingale tiếng anh là gì

Nightingale tiếng anh nghĩa là con chim họa mi.

Nightingale /ˈnaɪ.tɪŋ.ɡeɪl/

Để đọc đúng từ nightingale trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ nightingale. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Con chim họa mi tiếng anh là gì

Vui Cười Lên
Nightingale tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết nightingale tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với nightingale trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Sheep /ʃiːp/: con cừu
  • Larva /ˈlɑː.və/: ấu trùng, con non chưa trưởng thành
  • Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: con sứa
  • Seahorse /ˈsiː.hɔːs/: con cá ngựa
  • Panther /ˈpæn.θər/: con báo đen
  • Shrimp /ʃrɪmp/: con tôm
  • Tigress /ˈtaɪ.ɡrəs/: con hổ cái
  • Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/: con cá vàng
  • Raccoon /rækˈuːn/: con gấu mèo (có thể viết là racoon)
  • Walrus /ˈwɔːl.rəs/: con voi biển
  • Salmon /´sæmən/: cá hồi
  • Raven /ˈreɪ.vən/: con quạ
  • Goat /ɡəʊt/: con dê
  • Dove /dʌv/: con chim bồ câu trắng
  • Octopus /ˈɒk.tə.pəs/: con bạch tuộc
  • Honeybee /ˈhʌn.i.biː/: con ong mật
  • Mouse /maʊs/: con chuột (thường chỉ các loại chuột nhỏ)
  • Bronco /ˈbrɒŋ.kəʊ/: ngựa hoang ở miền tây nước Mỹ
  • Highland cow /haɪ.lənd ˈkaʊ/: bò tóc rậm
  • Bear /beər/: con gấu
  • Pufferfish /ˈpʌf.ə.fɪʃ/: con cá nóc
  • Drake /dreik/ : vịt đực
  • Bull /bʊl/: con bò tót
  • Gecko /ˈɡek.əʊ/: con tắc kè
  • Duck /dʌk/: con vịt
  • Squid /skwɪd/: con mực
  • Clam /klæm/: con ngêu
  • Mule /mjuːl/: con la
  • Bunny /ˈbʌni/: con thỏ con
  • Scallop /skɑləp/: con sò điệp
  • Dinosaurs /ˈdaɪ.nə.sɔːr/: con khủng long
  • Goose /gu:s/: con ngỗng (ngỗng cái)
  • Sparrow /ˈspær.əʊ/: con chim sẻ
  • Bison /ˈbaɪ.sən/: con bò rừng
  • Wolf /wʊlf/: con sói

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc nightingale tiếng anh là gì, câu trả lời là nightingale nghĩa là con chim họa mi. Để đọc đúng từ nightingale cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ nightingale theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Nightingale tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang