Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Fourty-six vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Fourty-six như Fourty-six tiếng anh là gì, Fourty-six là gì, Fourty-six tiếng Việt là gì, Fourty-six nghĩa là gì, nghĩa Fourty-six tiếng Việt, dịch nghĩa Fourty-six, …

Fourty-six tiếng anh là gì
Fourty-six /ˈfɔː.ti sɪks/
Để đọc đúng từ Fourty-six trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Fourty-six. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 46 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Fourty-six tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Fourty-six trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
- Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
- Fifty-nine /ˈfɪf.ti naɪn/: số 59
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- One billion /wʌn ˈbɪl.jən/: một tỉ
- Forty /ˈfɔː.ti/: số 40
- Eleven /ɪˈlev.ən/: số 11
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- Ninety-six /ˈnaɪn.ti sɪks/: số 96
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Eight /eɪt/: số 8
- Four /fɔːr/: số 4
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: số 14
- Ten /ten/: số 10
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
- Twelve /twelv/: số 12
- Three /θriː/: số 3
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Fourty-six tiếng anh là gì, câu trả lời là Fourty-six nghĩa là số 46. Để đọc đúng từ Fourty-six cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Fourty-six theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fourty-six tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







