Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Fourty-three vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Fourty-three như Fourty-three tiếng anh là gì, Fourty-three là gì, Fourty-three tiếng Việt là gì, Fourty-three nghĩa là gì, nghĩa Fourty-three tiếng Việt, dịch nghĩa Fourty-three, …
Fourty-three tiếng anh là gì
Fourty-three /ˈfɔː.ti θriː/
Để đọc đúng từ Fourty-three trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Fourty-three. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 43 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Fourty-three tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Fourty-three trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Fifty-six /ˈfɪf.ti sɪks/: số 56
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Thirty-nine /ˈθɜː.ti naɪn/: số 39
- Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
- One billion /wʌn ˈbɪl.jən/: một tỉ
- One hundred /wʌn ˈhʌn.drəd/: số 100
- Two /tuː/: số 2
- Eighty /ˈeɪ.ti/: số 80
- Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Forty-seven /ˈfɔː.ti ˈsev.ən/: số 47
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Four /fɔːr/: số 4
- Thirty-two /ˈθɜː.ti tuː/: số 32
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Fourty-three tiếng anh là gì, câu trả lời là Fourty-three nghĩa là số 43. Để đọc đúng từ Fourty-three cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Fourty-three theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fourty-three tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt