logo vui cười lên

Wreath tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ wreath vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ wreath như wreath tiếng anh là gì, wreath là gì, wreath tiếng Việt là gì, wreath nghĩa là gì, nghĩa wreath tiếng Việt, dịch nghĩa wreath, …

Vui Cười Lên
Wreath tiếng anh là gì

Wreath tiếng anh là gì

Wreath nghĩa tiếng Việt là vòng hoa Giáng sinh.

Wreath /riːθ/

Để đọc đúng từ wreath trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ wreath. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Vòng hoa Giáng sinh tiếng anh là gì

Vòng hoa giáng sinh tiếng anh là gì
Wreath tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết wreath tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với wreath trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Mask /mɑːsk/: mặt nạ
  • Family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/: sum họp gia đình
  • Christmas /ˈkrɪs.məs/: lễ Giáng Sinh (Noel)
  • Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: chân giò lợn
  • Monster /’mɔnstə/: quái vật
  • Star /stɑːr/: ngôi sao
  • Moon Man /ˈmuːn mæn/: chú Cuội (Moon Boy)
  • New Year /ˌnjuː ˈjɪər/: năm mới
  • Lunar New Year /ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/: Tết Nguyên Đán
  • Wand /wɒnd/: đũa phép
  • Visit relatives and friends /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv ænd frend/: thăm bà con bạn bè
  • Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/: rước đèn
  • Platform /ˈplætfɔːm/: mâm cỗ
  • Christmas Tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/: cây thông Noel
  • Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: hoa đào
  • Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
  • Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng
  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • Black cat /blæk kæt/: con mèo đen
  • Troll /trəʊl/: trò chơi khăm
  • Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: xua đuổi tà ma
  • The New Year tree /ˌnjuː ˈjɪər triː/: cây nêu
  • Lotus seed /ˈləʊtəs siːd/: hạt sen
  • Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/: gà luộc
  • Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc wreath tiếng anh là gì, câu trả lời là wreath nghĩa là vòng hoa Giáng sinh. Để đọc đúng từ wreath cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ wreath theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Wreath tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang