Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như vũ khí, găng tay đấm bốc, súng nước, quả cầu lông, môn võ nhu đạo, môn cử tạ, huy chương đồng, môn ném phi tiêu, thủ môn, môn võ ai-ki-đô, thể thao điện tử, môn thể dục nhịp điệu, môn cầu mây, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là môn chèo thuyền. Nếu bạn chưa biết môn chèo thuyền tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Môn chèo thuyền tiếng anh là gì
Rowing /ˈrəʊ.ɪŋ/
Để đọc đúng môn chèo thuyền trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ rowing rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ rowing /ˈrəʊ.ɪŋ/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ rowing thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Môn chèo thuyền là một môn thể thao khá phổ biến được nhiều người yêu thích. Tất nhiên môn thể thao này cần có môi trường tập luyện nên không phải ai cũng có điều kiện để theo đuổi môn thể thao này. Trên thế giới hiện nay phổ biến nhất vẫn là môn chèo thuyền kayak với loại thuyền nhỏ, dài có một đến 3 người cùng chèo.
- Từ rowing là để chỉ chung về môn chèo thuyền, còn cụ thể môn chèo thuyền như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Cái thuyền tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao
Sau khi đã biết môn chèo thuyền tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Pass the ball /pɑːs ðiː bɔːl/: chuyền bóng
- Clay pigeon /ˌkleɪ ˈpɪdʒ.ən/: đĩa tập bắn
- Long jump /ˈlɒŋ ˌdʒʌmp/: nhảy xa (US – broad jump)
- Supporter /səˈpɔː.tər/: nguời hâm mộ (US - fan)
- Sepaktakraw /ˌseˌpak ˈtaˌkro/: môn cầu mây
- Shuttlecock kicking /ˈʃʌt.əl.kɒk kɪkɪŋ/: môn đá cầu
- Squash /skwɒʃ/: môn bóng quần
- Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/: súng nước (US - squirt gun)
- BMX racing /ˌbiː.emˈeks/: đua xe đạp địa hình (BMX)
- Player /ˈpleɪ.ər/: cầu thủ, người chơi
- Result /rɪˈzʌlt/: kết quả
- Shot /ʃɒt/: cú đá, cú sút, phát đạn
- League table /liːɡ ˈteɪ.bəl/: bảng xếp hạng
- Tennis racquet /ˈtenɪs rækɪt/: vợt tennis
- Hammer throw /ˈhæm.ər θrəʊ/: ném búa
- Cricket bat /ˈkrɪkɪt bæt/: gậy crích-kê
- Fan /fæn/: cổ động viên
- Table tennis racket /ˈteɪbl tenɪs ˈrækɪt /: vợt bóng bàn
- Mountain biking /ˈmaʊn.tɪn ˌbaɪ.kɪŋ/: môn xe đạp leo núi
- Roller skating /ˈroʊlər ˈskeɪtɪŋ/: trượt patin
- Boxing ring /ˈbɑːksɪŋ rɪŋ/: võ đài quyền anh
- Regatta /rɪˈɡɑːtə/: môn đua thuyền
- Win /wɪn/: thắng
- Electronic sports /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk spɔːts/: thể thao điện tử (Esports)
- Stand /stænd/: khán đài
- Race /reɪs/: cuộc đua
- Pole vault /ˈpəʊl vɔːlt/: môn nhảy sào
- Fishing rod /ˈfɪʃɪŋ rɑːd/: cần câu cá
- Half-time /ˌhɑːfˈtaɪm/: giờ nghỉ hết hiệp một
- Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông (US – birdie)
Như vậy, nếu bạn thắc mắc môn chèo thuyền tiếng anh là gì thì câu trả lời là rowing, phiên âm đọc là /ˈrəʊ.ɪŋ/. Lưu ý là rowing để chỉ chung về môn chèo thuyền chứ không chỉ cụ thể môn chèo thuyền như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể môn chèo thuyền như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ rowing trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ rowing rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ rowing chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Môn chèo thuyền tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







