Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Fourty-two vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Fourty-two như Fourty-two tiếng anh là gì, Fourty-two là gì, Fourty-two tiếng Việt là gì, Fourty-two nghĩa là gì, nghĩa Fourty-two tiếng Việt, dịch nghĩa Fourty-two, …
Fourty-two tiếng anh là gì
Fourty-two /ˈfɔː.ti tuː/
Để đọc đúng từ Fourty-two trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Fourty-two. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 42 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Fourty-two tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Fourty-two trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Thirty-three /ˈθɜː.ti θriː/: số 33
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: số 14
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Fifty-six /ˈfɪf.ti sɪks/: số 56
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Thirteen /θɜːˈtiːn/: số 13
- Fifty-eight /ˈfɪf.ti eɪt/: số 58
- Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Twenty /ˈtwen.ti/: số 20
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/: số 79
- Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
- Sixty /ˈsɪk.sti/: số 60
- Eighty /ˈeɪ.ti/: số 80
- Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
- Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Fourty-two tiếng anh là gì, câu trả lời là Fourty-two nghĩa là số 42. Để đọc đúng từ Fourty-two cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Fourty-two theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fourty-two tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt