Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Fourty-five vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Fourty-five như Fourty-five tiếng anh là gì, Fourty-five là gì, Fourty-five tiếng Việt là gì, Fourty-five nghĩa là gì, nghĩa Fourty-five tiếng Việt, dịch nghĩa Fourty-five, …
Fourty-five tiếng anh là gì
Fourty-five /ˈfɔː.ti faɪv/
Để đọc đúng từ Fourty-five trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ Fourty-five. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 45 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Fourty-five tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Fourty-five trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- One hundred /wʌn ˈhʌn.drəd/: số 100
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- One million /wʌn ˈmɪl.jən/: 1 triệu
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Twelve /twelv/: số 12
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Thirty-nine /ˈθɜː.ti naɪn/: số 39
- Thirty-two /ˈθɜː.ti tuː/: số 32
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- Five /faɪv/: số 5
- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: số 15
- Ten /ten/: số 10
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
- Ninety-two /ˈnaɪn.ti tuː/: số 92
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: số 14
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Fourty-five tiếng anh là gì, câu trả lời là Fourty-five nghĩa là số 45. Để đọc đúng từ Fourty-five cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Fourty-five theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fourty-five tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt