Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Eighty-one vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Eighty-one như Eighty-one tiếng anh là gì, Eighty-one là gì, Eighty-one tiếng Việt là gì, Eighty-one nghĩa là gì, nghĩa Eighty-one tiếng Việt, dịch nghĩa Eighty-one, …

Eighty-one tiếng anh là gì
Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/
Để đọc đúng từ Eighty-one trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Eighty-one. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 81 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Eighty-one tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Eighty-one trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Twelve /twelv/: số 12
- Thirty-two /ˈθɜː.ti tuː/: số 32
- Eleven /ɪˈlev.ən/: số 11
- Twenty-one /ˈtwen.ti wʌn/: số 21
- Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/: số 19
- Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
- Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
- Seventy-two /ˈsev.ən.ti tuː/: số 72
- Eighty-two /ˈeɪ.ti tuː/: số 82
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Ninety-two /ˈnaɪn.ti tuː/: số 92
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Eighty-one tiếng anh là gì, câu trả lời là Eighty-one nghĩa là số 81. Để đọc đúng từ Eighty-one cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Eighty-one theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Eighty-one tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt