Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Thirty-four vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Thirty-four như Thirty-four tiếng anh là gì, Thirty-four là gì, Thirty-four tiếng Việt là gì, Thirty-four nghĩa là gì, nghĩa Thirty-four tiếng Việt, dịch nghĩa Thirty-four, …

Thirty-four tiếng anh là gì
Thirty-four /θɜː.ti fɔːr/
Để đọc đúng từ Thirty-four trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ Thirty-four. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 34 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Thirty-four tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Thirty-four trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
- Fifty-three /ˈfɪf.ti θriː/: số 53
- Thirty-three /ˈθɜː.ti θriː/: số 33
- Ninety-eight /ˈnaɪn.ti eɪt/: số 98
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Twelve /twelv/: số 12
- Fifty-nine /ˈfɪf.ti naɪn/: số 59
- Forty /ˈfɔː.ti/: số 40
- Forty-five /ˈfɔː.ti faɪv/: số 45
- Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
- Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/: số 16
- Ninety-six /ˈnaɪn.ti sɪks/: số 96
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
- Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
- Nine /naɪn/: số 9
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Thirty-four tiếng anh là gì, câu trả lời là Thirty-four nghĩa là số 34. Để đọc đúng từ Thirty-four cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Thirty-four theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Thirty-four tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt