Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ thirty-one vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ thirty-one như thirty-one tiếng anh là gì, thirty-one là gì, thirty-one tiếng Việt là gì, thirty-one nghĩa là gì, nghĩa thirty-one tiếng Việt, dịch nghĩa thirty-one, …
Thirty-one tiếng anh là gì
Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/
Để đọc đúng từ thirty-one trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ thirty-one. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 31 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết thirty-one tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với thirty-one trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Forty-seven /ˈfɔː.ti ˈsev.ən/: số 47
- Thirty-six /ˈθɜː.ti sɪks/: số 36
- Forty-four /ˈfɔː.ti fɔːr/: số 44
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- One /wʌn/: số 1
- Thirty-four /ˈθɜː.ti fɔːr/: số 34
- Twelve /twelv/: số 12
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
- Twenty-two /ˈtwen.ti tuː/: số 22
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
- Twenty /ˈtwen.ti/: số 20
- Five /faɪv/: số 5
- One billion /wʌn ˈbɪl.jən/: một tỉ
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc thirty-one tiếng anh là gì, câu trả lời là thirty-one nghĩa là số 31. Để đọc đúng từ thirty-one cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ thirty-one theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Thirty-one tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt