Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ thirty-one vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ thirty-one như thirty-one tiếng anh là gì, thirty-one là gì, thirty-one tiếng Việt là gì, thirty-one nghĩa là gì, nghĩa thirty-one tiếng Việt, dịch nghĩa thirty-one, …

Thirty-one tiếng anh là gì
Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/
Để đọc đúng từ thirty-one trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ thirty-one. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 31 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết thirty-one tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với thirty-one trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Fifty-three /ˈfɪf.ti θriː/: số 53
- Fifty-nine /ˈfɪf.ti naɪn/: số 59
- Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Eighty /ˈeɪ.ti/: số 80
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- Sixty /ˈsɪk.sti/: số 60
- Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/: số 31
- Fifty-eight /ˈfɪf.ti eɪt/: số 58
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Forty-three /ˈfɔː.ti θriː/: số 43
- Fifty-six /ˈfɪf.ti sɪks/: số 56
- Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
- Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Thirty-four /ˈθɜː.ti fɔːr/: số 34
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc thirty-one tiếng anh là gì, câu trả lời là thirty-one nghĩa là số 31. Để đọc đúng từ thirty-one cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ thirty-one theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Thirty-one tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt