Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ pet shop vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ pet shop như pet shop tiếng anh là gì, pet shop là gì, pet shop tiếng Việt là gì, pet shop nghĩa là gì, nghĩa pet shop tiếng Việt, dịch nghĩa pet shop, …

Pet shop tiếng anh là gì
Pet shop /pet ʃɒp/
Để đọc đúng từ pet shop trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ pet shop. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cửa hàng bán đồ thú cưng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết pet shop tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với pet shop trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
- Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
- Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
- Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
- Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
- Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
- Store /stɔːr/: cửa hàng lớn
- Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
- Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
- Hill /hɪl/: đồi
- Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
- Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
- Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
- Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
- Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
- Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
- Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
- Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
- Mall /mɔːl/: trung tâm thương mại
- University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
- Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
- Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
- River /ˈrɪv.ər/: con sông
- Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
- Roof /ruːf/: mái nhà
- Lake /leɪk/: hồ
- Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
- Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
- Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
- Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
- Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
- Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
- Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
- Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
- Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc pet shop tiếng anh là gì, câu trả lời là pet shop nghĩa là cửa hàng bán đồ thú cưng. Để đọc đúng từ pet shop cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ pet shop theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Pet shop tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







